🌟 결의하다 (決意 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결의하다 (
겨릐하다
) • 결의하다 (겨리하다
) • 결의하는 (겨릐하는
겨리하는
) • 결의하여 (겨릐하여
겨리하여
) 결의해 (겨릐해
겨리해
) • 결의하니 (겨릐하니
겨리하니
) • 결의합니다 (겨릐함니다
겨리함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결의(決意): 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음의 상태.
🗣️ 결의하다 (決意 하다) @ Giải nghĩa
- 소추하다 (訴追하다) : 직위가 높은 공무원이 직무를 수행할 때 헌법이나 법률을 어겼을 경우 국가가 탄핵을 결의하다.
- 보이콧하다 (boycott하다) : 여러 사람이 특정 상품을 만든 나라나 기업에 대한 항의의 뜻을 나타내기 위하여 그 상품을 사지 않기로 결의하다.
🗣️ 결의하다 (決意 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 개혁안을 결의하다. [개혁안 (改革案)]
- 유엔이 결의하다. [유엔 (UN)]
- 주총에서 결의하다. [주총 (株總)]
- 휴교를 결의하다. [휴교 (休校)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 결의하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151)