🌟 경과하다 (經過 하다)

Động từ  

1. 시간이 지나가다.

1. TRÔI QUA, QUÁ HẠN: Thời gian trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사나흘이 경과하다.
    Three or four days have passed.
  • 시간이 경과하다.
    Time passes.
  • 십 일이 경과하다.
    Ten days have elapsed.
  • 기한을 경과하다.
    Expand the deadline.
  • 오 분을 경과하다.
    Five minutes passed.
  • 도서의 연체 기간이 일주일을 경과했다고 연락이 왔다.
    There was a call that the book had been overdue for a week.
  • 면접을 기다리는 시간이 경과할수록 긴장감은 더욱 커졌다.
    The tension grew as the waiting time for the interview went on.
  • 승규가 약속 시간을 한 시간이나 경과했는데 아직도 오지 않았어.
    It's been an hour since seung-gyu's appointment and he hasn't come yet.
    무슨 일이 생긴 것은 아닐까?
    What happened?

2. 어떤 시기나 단계, 장소 등을 거치다.

2. TRẢI QUA, KINH QUA: Đi qua thời kỳ, giai đoạn, địa điểm nào đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목적지를 경과하다.
    Pass the destination.
  • 사춘기를 경과하다.
    Past puberty.
  • 시대를 경과하다.
    The times have passed.
  • 역사를 경과하다.
    Past history.
  • 이정표를 경과하다.
    Pass a milestone.
  • 승규는 이정표를 경과하는 순간 길을 잘못 들었음을 알아차렸다.
    As soon as seung-gyu passed the milestone, he noticed that he had taken the wrong path.
  • 청소년들은 사춘기를 경과하면서 신체나 정신 모두 성숙하게 된다.
    Adolescents mature both physically and mentally as they pass puberty.
  • 이번 전시는 무엇을 주제로 하고 있나요?
    What's the theme of this exhibition?
    시대를 경과하면서 변화해 온 복식 문화를 주제로 하고 있습니다.
    It's about a culture of doubles that has changed over time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경과하다 (경과하다) 경과하는 () 경과하여 () 경과하니 () 경과합니다 (경과함니다)
📚 Từ phái sinh: 경과(經過): 시간이 지나감., 어떤 시기나 단계, 장소 등을 거침., 일이 진행되는 과…

🗣️ 경과하다 (經過 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28)