🌟 교시하다 (敎示 하다)

Động từ  

1. 나아갈 방향이나 방법을 가르쳐서 보이다.

1. CHỈ DẠY, DẠY BẢO: Dạy cho nhìn thấy phương hướng hay phương pháp để tiến liên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목사가 교시하다.
    The minister teaches.
  • 스님이 교시하다.
    The monk presides over.
  • 신부가 교시하다.
    Bride is teaching.
  • 섭리를 교시하다.
    Inculcate providence.
  • 지혜를 교시하다.
    Interpreting wisdom.
  • 노승은 불교의 섭리를 교시하기 위해 수많은 절을 돌아다녔다.
    Noseung wandered around numerous temples to teach buddhist providence.
  • 김 회장은 신년 행사에서 직원들에게 열정을 가지고 일할 것을 교시했다.
    Kim instructed employees to work with enthusiasm at the new year's event.
  • 오늘 목사님이 교시하신 것을 다 이해했나요?
    Did you understand everything the pastor taught you today?
    네! 언제나 다른 사람들을 사랑하라고 하셨어요.
    Yes! he always told me to love other people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교시하다 (교ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 교시(敎示): 나아갈 방향이나 방법을 알려 주는 가르침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)