🌟

☆☆   Danh từ  

1. 액체가 열을 받아 기체로 변한 것.

1. HƠI, HƠI NƯỚC: Việc chất lỏng biến thành thể khí do tác dụng của nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나다.
    Steam.
  • 이 오르다.
    Steam rises.
  • 을 내다.
    Steam.
  • 을 내뿜다.
    Breathe out steam.
  • 을 빼다.
    Drain.
  • 주전자의 물이 끓으면서 이 났다.
    The water in the kettle steamed up.
  • 밥이 익고 나서 밥솥에서 을 뺀 후 뜸을 더 들이면 밥이 완성된다.
    After the rice is cooked, remove the laver from the rice cooker and add more moxibustion to complete the rice.
  • 된장찌개에서 이 모락모락 나는 게 맛있어 보여요.
    The steaming soybean paste stew looks delicious.
    네, 많이 드세요.
    Yes, eat a lot.

2. 수증기가 차갑게 되어 엉긴 작은 물방울.

2. HẠT NƯỚC: Giọt nước nhỏ do hơi nước bị lạnh rồi ngưng tụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뿌연 .
    Bluish laver.
  • 이 서리다.
    Steamy.
  • 이 끼다.
    Steam.
  • 을 닦다.
    Wipe the laver.
  • 밤사이 추웠는지 창문에 이 서려 있다.
    The windows are steaming as if it's been cold overnight.
  • 자동차 유리에 이 끼어서 시야를 가린다.
    The car's glass is misty and blocks its view.
  • 날씨가 추워서 안경알에 뿌옇게 이 서렸다.
    The cold weather made the lenses of glasses foggy.
  • 창문 좀 닦자.
    Let's clean the window.
    그러게, 이 껴서 밖이 보이지 않네.
    Yeah, it's foggy and i can't see outside.

3. 입에서 나오는 더운 숨.

3. HƠI THỞ (KHI LẠNH): Hơi thở nóng phả ra từ miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더운 .
    Hot laver.
  • 이 나다.
    Steam.
  • 이 나오다.
    Steam comes out.
  • 을 내뿜다.
    Breathe out steam.
  • 아이들은 차가운 유리창에 을 불고 낙서를 했다.
    The children blew steam on the cold windows and scribbled.
  • 승규는 손이 시린지 입에서 을 내뿜어 손을 녹이고 있었다.
    Seung-gyu was warming his hands with steam blowing out of his mouth.
  • 날씨가 춥네.
    It's cold.
    응. 입만 벌려도 하얗게 이 나오는 게 보일 정도야.
    Yeah. i can see the steam coming out just by opening my mouth.

4. 탄산음료 속에 녹아 들어가 있는 이산화 탄소.

4. GA: Cacbon dyoxit tan vào trong nước uống có ga.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 빠지다.
    Drain.
  • 이 새다.
    Steam leaks.
  • 맥주는 이 빠지지 않게 따르고 바로 마셔야 맛있다.
    Beer is delicious only when you pour it in and drink it right away.
  • 콜라를 따라 놓고 한참 후에 마시니까 이 빠져 맛이 없었다.
    I poured the coke and drank it long after, and it was flat and tasteless.
  • 이 사이다 오래된 거야?
    Is this cider old?
    응. 그거 다 빠졌을걸.
    Yeah. i'm sure it's all dried up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (김ː)
📚 thể loại: Giải thích món ăn   Giải thích món ăn  

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23)