ㄱㄷㅎㅎㄷ (
고도화하다
)
: 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아지다. 또는 정도를 높이다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN CAO, NÂNG CAO: Kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. Hoặc nâng cao mức độ.
ㄱㄷㅎㅎㄷ (
근대화하다
)
: 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CẬN ĐẠI HÓA: Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và phát triển. Hoặc làm cho như vậy.
ㄱㄷㅎㅎㄷ (
극대화하다
)
: 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa. Hoặc làm như thế.