🌟 극대화하다 (極大化 하다)

Động từ  

1. 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다. 또는 그렇게 만들다.

1. CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa. Hoặc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁력을 극대화하다.
    Maximize competitiveness.
  • 능률을 극대화하다.
    Maximize efficiency.
  • 성과를 극대화하다.
    Maximize performance.
  • 이윤을 극대화하다.
    Maximize profit.
  • 창의성을 극대화하다.
    Maximize creativity.
  • 효과를 극대화하다.
    Maximize the effect.
  • 개발 팀은 낮은 비용으로 성과를 극대화할 수 있는 방안을 발표하였다.
    The development team has announced measures to maximize performance at a lower cost.
  • 감독은 영화의 재미와 감동을 극대화하기 위해 특수 효과를 사용하였다.
    The director used special effects to maximize the fun and emotion of the film.
  • 이 제품은 십여 년 동안의 연구로 품질을 극대화하였습니다.
    This product has maximized its quality through more than a decade of research.
Từ trái nghĩa 극소화하다(極小化하다): 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다. 또는 그렇게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극대화하다 (극때화하다)
📚 Từ phái sinh: 극대화(極大化): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.

🗣️ 극대화하다 (極大化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 극대화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Xin lỗi (7)