🌟 격추 (擊墜)

Danh từ  

1. 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨림.

1. SỰ BẮN RƠI: Sự tấn công và làm rơi vật thể bay lượn trên không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전투기 격추.
    Fighter down.
  • 격추 사건.
    Shooting down incident.
  • 격추가 되다.
    Come to a head.
  • 격추를 시키다.
    Crackle.
  • 격추를 하다.
    Take the bull by the horns.
  • 한 여객기가 격추가 되어 탑승객 전원이 사망한 사건이 일어났다.
    A passenger plane was hit by a crash that killed all passengers on board.
  • 우리 군의 격추로 적군의 전투기는 산산조각이 난 채 바다로 떨어졌다.
    The enemy's fighter jet fell to the sea in pieces by our army's shoot-down.
  • 적기 격추는 성공했나?
    Did you succeed in repelling enemy planes?
    네, 총 다섯 대가 폭파되어 추락했습니다.
    Yes, a total of five were blown up and crashed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격추 (격추)
📚 Từ phái sinh: 격추되다(擊墜되다): 날아가는 비행 물체가 공격을 받아 떨어지다. 격추하다(擊墜하다): 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨리다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273)