🌟 격추 (擊墜)

Danh từ  

1. 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨림.

1. SỰ BẮN RƠI: Sự tấn công và làm rơi vật thể bay lượn trên không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전투기 격추.
    Fighter down.
  • Google translate 격추 사건.
    Shooting down incident.
  • Google translate 격추가 되다.
    Come to a head.
  • Google translate 격추를 시키다.
    Crackle.
  • Google translate 격추를 하다.
    Take the bull by the horns.
  • Google translate 한 여객기가 격추가 되어 탑승객 전원이 사망한 사건이 일어났다.
    A passenger plane was hit by a crash that killed all passengers on board.
  • Google translate 우리 군의 격추로 적군의 전투기는 산산조각이 난 채 바다로 떨어졌다.
    The enemy's fighter jet fell to the sea in pieces by our army's shoot-down.
  • Google translate 적기 격추는 성공했나?
    Did you succeed in repelling enemy planes?
    Google translate 네, 총 다섯 대가 폭파되어 추락했습니다.
    Yes, a total of five were blown up and crashed.

격추: shooting down; bringing down,げきつい【撃墜】,action d’abattre en vol,abatimiento, derribo, derrocamiento,إسقاط طائرة,сөнөөх,sự bắn rơi,การยิงให้ตก,penyerangan jatuh, penembakan jatuh,уничтожение; перехват,击落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격추 (격추)
📚 Từ phái sinh: 격추되다(擊墜되다): 날아가는 비행 물체가 공격을 받아 떨어지다. 격추하다(擊墜하다): 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨리다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57)