🌟 굴착 (掘鑿)

Danh từ  

1. 땅을 파거나 바위를 뚫는 것.

1. VIỆC ĐÀO BỚI, VIỆC KHAI QUẬT: Việc đào đất hay chọc xuyên qua đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굴착 공사.
    Excavation work.
  • 굴착 부분.
    Excavation part.
  • 굴착 작업.
    Excavation work.
  • 굴착 장비.
    Excavation equipment.
  • 굴착을 하다.
    To excavate.
  • 굴착에 들어가다.
    Go into excavation.
  • 굴착에 착수하다.
    Embark on an excavation.
  • 두 지역 사이를 가로막은 산에 굴착을 하여 터널을 만드니 두 지역 주민들의 왕래가 많아졌다.
    The tunnel was built by excavating a mountain that blocked the two areas, and the residents of the two regions were more frequent.
  • 이 지역은 암석에 균열이 많아 굴착 공사를 하려면 반드시 철저한 조사가 먼저 이루어져야 한다.
    This area has a lot of cracks in the rock, so a thorough investigation must be carried out first for excavation work.
  • 해상 유전을 개발할 때 굴착에 들어가면 바다 밑의 돌, 진흙과 함께 기름과 가스가 수면으로 올라오게 된다.
    When drilling offshore oil fields, oil and gas come to the surface along with rocks and mud under the sea.
  • 전쟁이 일어났을 때는 군사 기지를 적군으로부터 지키는 것이 중요합니다.
    In the event of war, it is important to protect military bases from enemy forces.
    그러면 굴착을 해서 지하에 군사 기지를 건설하는 것이 좋을 것 같습니다.
    Then we'd better excavate it and build a military base underground.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴착 (굴착) 굴착이 (굴차기) 굴착도 (굴착또) 굴착만 (굴창만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13)