🌟 금붙이 (金 붙이)

Danh từ  

1. 금으로 만든 물건.

1. ĐỒ VÀNG, VẬT BẰNG VÀNG: Đồ vật được làm bằng vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀한 금붙이.
    Precious gold fittings.
  • 금붙이를 걸다.
    Hang gold.
  • 금붙이를 모으다.
    Collect gold.
  • 금붙이를 착용하다.
    To wear gold.
  • 금붙이를 털다.
    Shake off the gold.
  • 금붙이를 팔다.
    Sell gold.
  • 금붙이를 훔치다.
    Steal gold.
  • 금붙이로 치장하다.
    Dress up with gold.
  • 가게 여주인은 목걸이며 반지 같은 금붙이로 한껏 치장을 하고 있었다.
    The shop's hostess was dressed to the full with a necklace and ringlike gold.
  • 할머니는 낡은 상자에서 금비녀, 금가락지 같은 금붙이를 꺼내 보였다.
    Grandmother took out gold beads, like gold rings, from an old box.
  • 삼십 대 남자가 귀금속 가공 업체에서 금붙이를 훔치다 경찰에 붙잡혔다.
    A man in his thirties was caught by police for stealing gold from a jewelry processing company.
  • 할머니는 금붙이를 왜 그렇게 좋아하세요?
    Why does she like gold so much?
    나한테는 금으로 된 장신구가 제일 예뻐.
    Gold jewelry is my prettiest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금붙이 (금부치)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88)