🌟 구구하다 (區區 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일에 대하여 설명이나 해석이 제각기 다르다.

1. ĐA DẠNG, NHIỀU, KHÁC NHAU, KHÔNG ĐỒNG NHẤT: Từng sự giải thích hay thuyết minh về một việc nào đó đều khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구구한 설명.
    A verbose explanation.
  • 구구한 소문.
    A long-winded rumor.
  • 구구한 평가.
    A long assessment.
  • 의견이 구구하다.
    There are many opinions.
  • 해석이 구구하다.
    There are many interpretations.
  • 내가 학교를 나오지 않는 동안 나에 대해 구구한 소문이 퍼졌다.
    While i wasn't out of school, the gossip about me spread.
  • 공장 이전에 대한 직원들의 구구한 의견을 모으기 위해 회의가 열렸다.
    A meeting was held to gather opinions from the staff on the relocation of the factory.
  • 도대체 할아버지께서 무슨 의도로 그런 말씀을 하셨을까?
    What in the world did grandpa intend to say that?
    글쎄요, 말씀이 하도 모호해서 해석만 구구할 뿐이에요.
    Well, it's so vague that i'm just trying to interpret it.

2. 쓸데없이 길다.

2. Dài một cách vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구구한 말.
    Spoken words.
  • 구구한 변명.
    A lame excuse.
  • 구구한 사정.
    A long-standing.
  • 구구하게 해명하다.
    Explain in detail.
  • 설명이 구구하다.
    There are many explanations.
  • 지각을 한 민준이는 구구한 변명을 늘어놓아 더 혼이 났다.
    Being late, min-joon was even more scolded for making lame excuses.
  • 나는 구구하게 사정을 털어놓으며 돈 갚을 날짜를 미뤄 달라고 애원했다.
    I made a long confession and begged to postpone the payment date.
  • 이제부터는 제가 자세하게 설명해 드리겠습니다.
    From now on, i'll explain in detail.
    이미 알고 있으니 구구하게 설명할 필요 없네.
    I know it already, so there's no need to explain it in detail.

3. 태도나 행동이 너그럽거나 떳떳하지 못하다.

3. Thái độ hay hành động không được rộng lượng và chính trực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구구한 마음.
    A long heart.
  • 구구한 모습.
    The old look.
  • 구구한 사람.
    A man of substance.
  • 태도가 구구하다.
    Have a long manner.
  • 행동이 구구하다.
    Be slow in action.
  • 김 과장은 직원들의 작은 실수도 절대 넘어가지 않는 구구한 사람이다.
    Kim is an old-fashioned person who never lets go of the staff's small mistakes.
  • 빵 한 조각도 나눠 먹지 않는 친구의 모습은 구구하게 보였다.
    The sight of a friend who didn't share a slice of bread looked old.
  • 돈을 빌리고 싶으면 무릎이라도 꿇고 부탁해 보게.
    If you want to borrow money, get down on your knees and ask for it.
    구구하게 돈을 얻느니 차라리 굶어 죽겠네.
    I'd rather starve to death than earn money for nothing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구구하다 (구구하다) 구구한 (구구한) 구구하여 (구구하여) 구구해 (구구해) 구구하니 (구구하니) 구구합니다 (구구함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)