🌟 금속제 (金屬製)

Danh từ  

1. 쇠붙이로 만듦. 또는 그런 물건.

1. CHẾ PHẨM KIM LOẠI, SẢN PHẨM KIM LOẠI: Việc làm bằng kim loại. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금속제 가구.
    Metal furniture.
  • 금속제 그릇.
    Metal vessels.
  • 금속제 무기.
    Metal weapons.
  • 금속제 조리 기구.
    Metal cooking utensils.
  • 금속제로 되다.
    Be made of metal.
  • 이 그릇은 금속제 그릇이라 깨지거나 상하지 않는다.
    This bowl is made of metal and does not break or spoil.
  • 엄마는 물이 식지 않는 금속제 물통에 뜨거운 물을 담아 아이에게 주었다.
    The mother gave the child hot water in a metal water bottle where the water did not cool.
  • 특별히 주의할 점이 있나요?
    Is there anything special to note?
    이 장식품은 금속제이므로 녹이 슬지 않도록 표면 관리를 철저히 해야 합니다.
    This ornament is made of metal and must be thoroughly maintained to prevent rust.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금속제 (금속쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52)