🌟 금속제 (金屬製)

Danh từ  

1. 쇠붙이로 만듦. 또는 그런 물건.

1. CHẾ PHẨM KIM LOẠI, SẢN PHẨM KIM LOẠI: Việc làm bằng kim loại. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금속제 가구.
    Metal furniture.
  • Google translate 금속제 그릇.
    Metal vessels.
  • Google translate 금속제 무기.
    Metal weapons.
  • Google translate 금속제 조리 기구.
    Metal cooking utensils.
  • Google translate 금속제로 되다.
    Be made of metal.
  • Google translate 이 그릇은 금속제 그릇이라 깨지거나 상하지 않는다.
    This bowl is made of metal and does not break or spoil.
  • Google translate 엄마는 물이 식지 않는 금속제 물통에 뜨거운 물을 담아 아이에게 주었다.
    The mother gave the child hot water in a metal water bottle where the water did not cool.
  • Google translate 특별히 주의할 점이 있나요?
    Is there anything special to note?
    Google translate 이 장식품은 금속제이므로 녹이 슬지 않도록 표면 관리를 철저히 해야 합니다.
    This ornament is made of metal and must be thoroughly maintained to prevent rust.

금속제: metal goods,きんぞくせい【金属製】。メタルせい【メタル製】,produit métallique,elaboración de productos a base de metal, productos metálicos,مادّة معدنية,төмөр, төмрөөр хийсэн,chế phẩm kim loại, sản phẩm kim loại,เครื่องโลหะ, ผลิตภัณฑ์โลหะ,logam, metal,металлоизделия; металлические изделия,金属制,金属制品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금속제 (금속쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81)