🌟 규합 (糾合)

Danh từ  

1. 목적을 이루기 위해서 힘이나 사람을 한데 모음.

1. SỰ TẬP HỢP, SỰ TẬP TRUNG, SỰ TỤ HỢP: Việc nhóm hợp nhiều người hay sức mạnh vào làm một nhằm đạt mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세력 규합.
    A power rally.
  • 규합이 되다.
    Become a union.
  • 규합을 도모하다.
    Promote a union.
  • 규합을 시도하다.
    Attempt to rally.
  • 규합을 하다.
    To assemble.
  • 규합에 가담하다.
    Engage in the assembly.
  • 여당의 비주류라 할 수 있는 양측 세력의 규합은 각자의 생존과 이익을 추구하는 가운데 이루어진 것이다.
    The ruling party's non-mainstream, the gathering of forces from both sides, comes as it seeks its own survival and interests.
  • 승규는 노동자도 사람답게 살 권리가 있다는 그의 주장에 동의하여 노동 운동을 위한 세력 규합에 가담했다.
    Seung-gyu joined the rally of power for the labor movement by agreeing with his argument that even workers have the right to live like a human being.
  • 김 장군이 쿠데타를 일으키기 위해 몰래 군 세력의 규합을 도모하고 있다고 합니다.
    It is said that general kim is secretly trying to rally military forces to stage a coup.
    일이 더 커지기 전에 어서 빨리 막도록 하게.
    Make sure you stop things before they get any bigger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규합 (규합) 규합이 (규하비) 규합도 (규합또) 규합만 (규함만)
📚 Từ phái sinh: 규합되다(糾合되다): 목적을 이루기 위해서 힘이나 사람이 한데 모이다. 규합하다(糾合하다): 목적을 이루기 위해서 힘이나 사람을 한데 모으다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)