🌟 근무자 (勤務者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근무자 (
근ː무자
)
🗣️ 근무자 (勤務者) @ Ví dụ cụ thể
- 전임 근무자. [전임 (專任)]
- 정부는 가을철 산불 예방을 위해 산불 감시탑의 근무자 수를 늘렸다. [감시탑 (監視塔)]
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 근무자
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99)