🌟 근무자 (勤務者)

Danh từ  

1. 근무하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM VIỆC: Người làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약직 근무자.
    Contract worker.
  • 교대 근무자.
    A shift worker.
  • 병원 근무자.
    Hospital worker.
  • 야간 근무자.
    Night shift.
  • 장기 근무자.
    Long-term worker.
  • 주말 근무자.
    Weekend workers.
  • 주방 근무자.
    Kitchen worker.
  • 평일 근무자.
    A weekday worker.
  • 해외 근무자.
    Overseas worker.
  • 현장 근무자.
    Field worker.
  • 근무자를 교체하다.
    To replace workers.
  • 근무자를 구하다.
    Look for workers.
  • 근무자를 모집하다.
    Recruit workers.
  • 나는 동네 식당에서 주방에서 일할 근무자를 모집한다고 해서 지원했다.
    I applied for a job in the kitchen at a local restaurant.
  • 현장에서 일하던 직원이 다리를 다쳐 급히 현장 근무자를 교체하기로 했다.
    An employee working at the site injured his leg and decided to replace the field worker in a hurry.
  • 야간 근무자는 왜 안 와?
    Why isn't the night shift coming?
    밤에 일하는 게 너무 힘들다고 갑자기 관뒀대.
    She suddenly quit because working at night was so hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근무자 (근ː무자)

🗣️ 근무자 (勤務者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99)