🌟 간담 (肝膽)

Danh từ  

1. (비유적으로) 속마음.

1. RUỘT GAN, TÂM CAN: (cách nói ẩn dụ) Trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간담이 타 들어가다.
    Beware.
  • 간담을 보이다.
    Show fear.
  • 간담을 비추다.
    Show your blood.
  • 간담을 서늘하게 하다.
    Thrilled.
  • 간담을 태우다.
    Beguile one's blood.
  • 우리는 오랜 친구로 서로의 간담을 비출 만큼 친하다.
    We're old friends and close enough to show each other's blood.
  • 어머니는 딸이 밤늦게까지 집에 오지 않자 간담이 타 들어가는 것만 같았다.
    The mother seemed to be terrified when her daughter didn't come home late at night.
  • 두 사람은 서로에 대해 모르는 게 없다지?
    They don't know anything about each other, do they?
    네, 저희는 서로 간담까지 내보이는 사이라 비밀이 없습니다.
    Yeah, we're on the same wavelength, so we don't have any secrets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간담 (간ː담)

🗣️ 간담 (肝膽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226)