🌟 구인란 (求人欄)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지에서 일할 사람을 구하는 광고를 싣는 부분.

1. MỤC TÌM NGƯỜI, MỤC TUYỂN NGƯỜI, MỤC TUYỂN NHÂN VIÊN: Phần đăng quảng cáo tìm người để làm việc ở trên báo hoặc tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구인란 광고.
    The ad for help.
  • 구인란 정보.
    Job-seeking information.
  • 구인란을 보다.
    Look at the job opening.
  • 구인란을 살피다.
    Examine the job eggs.
  • 구인란을 이용하다.
    Use a job opening.
  • 구인란에 광고를 내다.
    Put up an advertisement in the wanted column.
  • 신문의 구인란에 여러 회사들의 신규 채용 공고가 실렸다.
    New job openings from various companies were posted in the job openings section of the newspaper.
  • 취업 홈페이지의 구인란에 전기 관련 직종의 기술자를 구한다는 글이 새로 올라왔다.
    A new article has been posted on the job search section of the job website, asking for technicians in electricity-related jobs.
  • 무슨 잡지를 보고 있어?
    What magazine are you looking at?
    응, 아르바이트를 구해 볼까 싶어서 구인란을 훑어보는 중이야.
    Yes, i'm looking through the job openings to find a part-time job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구인란 (구인난)

🗣️ 구인란 (求人欄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Lịch sử (92)