🌟

  Phó từ  

1. 매우 힘주어 세게 누르거나 잡거나 조이는 모양.

1. CHẶT, MẠNH: Bộ dạng dùng nhiều sức ấn, nắm hay siết chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈을 감다.
    Close your eyes tight.
  • 도장을 찍다.
    Stamp one's seal.
  • 모자를 눌러 쓰다.
    Put one's hat over one's head.
  • 옆구리를 찌르다.
    Poke hard in the ribs.
  • 입을 다물다.
    Shut one's mouth tight.
  • 입술을 깨물다.
    Bite one's lips hard.
  • 발로 밟다.
    Push hard on foot.
  • 그는 서류에 도장을 눌러 찍었다.
    He pressed the seal hard on the document.
  • 그는 잠에 들려고 눈을 감았다.
    He closed his eyes tightly to fall asleep.
  • 그녀는 말을 잇지 못하고 입을 다물었다.
    She couldn't keep her mouth shut.
  • 네가 졸고 있는데 선생님이 우리 쪽을 보시잖아.
    Why are you stabbing me in the side all of a sudden?

    You're dozing off and the teacher's looking at us.
작은말 꼭: 어떤 것을 빈틈이 없이 힘주어 세게 누르거나 잡는 모양., 애써서 힘들여 참거나 견…

2. 매우 애써서 힘들게 참거나 견디는 모양.

2. CHẶT: Bộ dạng chịu đựng hay trải qua một cách khó nhọc vì quá đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참고 견디다.
    Bear with patience.
  • 참다.
    Bear with patience.
  • 나는 눈물이 나오려고 했지만 참았다.
    I was about to shed tears, but i held back.
  • 나는 모두에게 소리 지르고 싶은 걸 참았다.
    I held back what i wanted to yell at everyone.
  • 나는 분을 참고 예의상 먼저 미안하다고 사과를 했다.
    I put up with my anger and apologized first for courtesy.
  • 정말 저 선수는 대단한 선수야.
    He's a great player.
    맞아. 부상을 당했는데도 고통을 참고 경기에 집중하는 모습은 정말 존경할 만해.
    That's right. it's admirable that he endured pain and focused on the game even though he was injured.
작은말 꼭: 어떤 것을 빈틈이 없이 힘주어 세게 누르거나 잡는 모양., 애써서 힘들여 참거나 견…

3. 조금도 보이지 않게 숨거나 한 곳에서 나오지 않는 모양.

3. BIỆT, BẶT: Hình ảnh trốn biệt không nhìn thấy chút nào hay ở biệt một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감추다.
    To conceal tightly.
  • 박혀 지내다.
    Be stuck in the mire.
  • 숨다.
    Hiding hard.
  • 틀어박히다.
    Stay tight.
  • 그는 온종일 방 안에 틀어박혀 있다.
    He's stuck in the room all day.
  • 그는 자기 방에 틀어박혀 꼼짝도 하지 않았다.
    He locked himself up in his room and stood motionless.
  • 나는 머리가 아프다는 핑계로 집에 박혀 있었다.
    I was stuck in the house under the pretext of having a headache.
  • 너 요즘 학교에서 잘 안 보이더라?
    You haven't seen much at school lately, have you?
    응, 일주일 내내 방에 틀어박혀서 집 밖으로 안 나왔거든.
    Yes, i've been stuck in my room all week and haven't come out of the house.
작은말 꼭: 어떤 것을 빈틈이 없이 힘주어 세게 누르거나 잡는 모양., 애써서 힘들여 참거나 견…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Hình dạng  

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273)