🌟 구독하다 (購讀 하다)

Động từ  

1. 책이나 잡지, 신문 등을 구입하여 읽다.

1. MUA ĐỌC, TÌM ĐỌC: Mua sách, báo hay tạp chí để đọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문을 구독하다.
    Subscribe to a newspaper.
  • 잡지를 구독하다.
    Subscribe to a magazine.
  • 책을 구독하다.
    Subscribe to a book.
  • 매일 구독하다.
    Subscribe daily.
  • 매월 구독하다.
    Subscribe monthly.
  • 정기적으로 구독하다.
    Subscribe regularly.
  • 어머니는 요리 관련 잡지를 매월 구독하고 계신다.
    Mother subscribes to a monthly magazine on cooking.
  • 우리 가족은 이민을 가게 되면서 신문을 구독하는 것을 중지했다.
    My family stopped subscribing to the newspaper as they emigrated.
  • 평소에 신문을 꾸준히 보시나 봐요.
    You must be a regular newspaper reader.
    네. 정기적으로 구독하니까 습관이 됐어요.
    Yeah. it became a habit to subscribe regularly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구독하다 (구도카다)
📚 Từ phái sinh: 구독(購讀): 책이나 잡지, 신문 등을 구입하여 읽음.

🗣️ 구독하다 (購讀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)