🌟 구독하다 (購讀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구독하다 (
구도카다
)
📚 Từ phái sinh: • 구독(購讀): 책이나 잡지, 신문 등을 구입하여 읽음.
🗣️ 구독하다 (購讀 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 잡지를 구독하다. [잡지 (雜誌)]
- 전문지를 구독하다. [전문지 (專門誌)]
- 신문을 구독하다. [신문 (新聞)]
- 문예지를 구독하다. [문예지 (文藝誌)]
- 다달이 구독하다. [다달이]
- 정기 간행물을 구독하다. [정기 간행물 (定期刊行物)]
- 월간지를 구독하다. [월간지 (月刊誌)]
- 월간을 구독하다. [월간 (月刊)]
- 주간지를 구독하다. [주간지 (週刊紙)]
- 여성지를 구독하다. [여성지 (女性誌)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 구독하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110)