🌟 구두점 (句讀點)

Danh từ  

1. 글의 내용을 이해하기 쉽도록 쓰는 마침표와 쉼표.

1. DẤU CÂU, DẤU NGẮT CÂU: Dấu chấm và dấu phẩy sử dụng để dễ hiểu nội dung của bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구두점이 빠지다.
    Be punctuated.
  • 구두점이 없다.
    No punctuation.
  • 구두점을 찍다.
    To punctuate.
  • 그 글이 읽기 어렵고 힘들었던 것은 생략된 구두점이 너무 많아서였다.
    The difficulty of reading the article was that there were so many omitted punctuation marks.
  • 민준이는 글쓰기를 할 때에 구두점을 찍지 않아서 글의 뜻을 정확히 파악할 수가 없다.
    Min-joon does not punctuate his writing, so he cannot grasp the meaning of the writing accurately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구두점 (구두쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67)