🌟 궁핍 (窮乏)

Danh từ  

1. 물질적으로나 정신적으로 가난하고 여유가 없는 상태.

1. SỰ BẦN CÙNG, SỰ KHỐN CÙNG, SỰ NGHÈO NÀN, SỰ BẦN HÀN: Tình trạng nghèo khó, không dư giả về vật chất hoặc tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물질적 궁핍.
    Material destitution.
  • 정신적 궁핍.
    Mental distress.
  • 궁핍에 빠지다.
    Suffer from destitution.
  • 궁핍에 시달리다.
    Suffer from destitution.
  • 궁핍으로 고생하다.
    Suffer from destitution.
  • 비록 돈이 없어 물질적 궁핍은 피할 수 없더라도 마음만은 부자로 살고 싶다.
    Even though material destitution is unavoidable due to lack of money, i want to live as a rich man at heart.
  • 김 씨는 사업이 망한 이후 궁핍에 시달려 왔지만 여전히 긍정적인 자세를 잃지 않고 있다.
    Mr. kim has been suffering from poverty since his business collapsed, but still remains positive.
  • 부유한 집안에서 태어나 이제껏 궁핍이란 걸 모르고 자라온 김 씨는 갑자기 찾아온 가난이 너무 고통스러웠다.
    Born into a wealthy family and raised so far without knowing that he was destitute, the sudden poverty that came to him was so painful.
  • 전쟁으로 인해 이 지역 사람들은 기아와 궁핍에 떨고 있습니다.
    The war is causing hunger and poverty in the region.
    무고한 시민들이 희생당하는 전쟁은 더 이상 일어나지 말아야 합니다.
    There should be no more wars in which innocent civilians are sacrificed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁핍 (궁핍) 궁핍이 (궁피비) 궁핍도 (궁핍또) 궁핍만 (궁핌만)
📚 Từ phái sinh: 궁핍하다(窮乏하다): 물질적으로나 정신적으로 가난하고 여유가 없다. 궁핍히: 몹시 가난하게.

🗣️ 궁핍 (窮乏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Lịch sử (92) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)