🌟 군필 (軍畢)

Danh từ  

1. 병역의 의무를 마침.

1. SỰ XUẤT NGŨ: Việc hoàn thành nghĩa vụ quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군필 남성.
    A man with a military pen.
  • 군필 대졸자.
    A military graduate.
  • 군필 여부.
    Military completion.
  • 군필 지원자.
    A military candidate.
  • 군필과 면제.
    Military pen and exemption.
  • 이력서에는 군필 여부를 기록하는 난이 있었다.
    There was a column in the resume that recorded whether or not it was military.
  • 우리 회사의 이번 신입 사원 모집은 군필 대졸자들을 대상으로 한다.
    This recruitment of our company's new employees is for military college graduates.
  • 너도 이번에 대학을 졸업하는데 회사에 지원해 보지 그래?
    Why don't you apply to the company when you graduate from college this time?
    대부분의 회사들이 지원 자격을 군필을 한 사람으로 한정하기 때문에 군대를 다녀온 후에 지원해 보려고요.
    Most companies limit their eligibility to military service, so i'm going to apply after i get back from the military.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군필 (군필)

📚 Annotation: 주로 '군필 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20)