🌟 궐련 (卷▽煙▽)

Danh từ  

1. 얇은 종이로 가늘고 길게 말아서 만든 담배.

1. ĐIẾU THUỐC LÁ, THUỐC LÁ: Một loại thuốc lá dài và thon cuộn bằng giấy mỏng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궐련 한 갑.
    A pack of cigarettes.
  • 궐련 한 개비.
    A cigarette.
  • 궐련 연기.
    Smoke of a cigarette.
  • 궐련을 피우다.
    Smoke a cigarette.
  • 궐련을 말다.
    Roll a cigarette.
  • 궐련을 물다..
    Bite a cigarette.
  • 그는 평생 피워 온 궐련이 원인이 되어 결국 폐암에 걸렸다.
    He ended up with lung cancer, caused by a lifetime of cigarettes.
  • 그 술집은 손님들이 피우는 궐련 연기가 가득 차 숨을 쉬기도 어려울 지경이었다.
    The bar was so full of smoke that it was hard to breathe.
  • 골초인 김 씨는 식사 후에는 반드시 궐련 한 개비를 피우는 것이 습관이 돼 있었다.
    Mr. kim, who is a heavy smoker, had a habit of smoking a cigarette after a meal.
  • 민준이한테만 가면 담배 냄새가 나.
    Whenever i go to minjun, i smell like cigarettes.
    민준이는 하루에 궐련을 열 개비씩 피우니까.
    Minjun smokes ten cigarettes a day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궐련 (궐ː련)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sở thích (103)