🌟 궤도 (軌道)

  Danh từ  

1. 사물이 따라서 움직이는 정해진 길.

1. QUỸ ĐẠO: Con đường được định sẵn để sự vật chuyển động theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차 궤도.
    Train tracks.
  • 행성의 궤도.
    The orbit of a planet.
  • 인공위성의 궤도.
    The orbit of a satellite.
  • 천체의 궤도.
    Orbital of celestial bodies.
  • 궤도 이탈.
    Out of orbit.
  • 궤도를 따라가다.
    Follow the track.
  • 궤도를 벗어나다.
    Out of orbit.
  • 궤도에 진입하다.
    Enter orbit.
  • 이번에 쏘아 올린 인공위성이 정상적으로 궤도에 진입하였다.
    The satellite launched this time went into orbit normally.
  • 지구가 태양 주위를 도는 궤도는 완전한 원이 아닌 타원형이다.
    The orbit around the sun is an elliptical, not a complete circle.
  • 기차가 궤도를 이탈하는 사고가 발생했지만 다행히 사망자는 없었다.
    There was an accident in which the train went off track, but fortunately there were no fatalities.
  • 오늘 오후에 발사한 로켓은 어떻게 됐어?
    What happened to the rocket we fired this afternoon?
    대기권을 지나 성공적으로 궤도에 진입했다고 합니다.
    They say they successfully entered orbit past the atmosphere.

2. 일이 정상적으로 진행되어 가는 과정.

2. QUỸ ĐẠO: Quá trình việc được tiến hành và đi theo đúng như bình thường không có sai sót gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업 궤도.
    Business trajectory.
  • 정상 궤도.
    Normal orbit.
  • 인생의 궤도.
    The trajectory of life.
  • 궤도로 올려놓다.
    Put it into orbit.
  • 궤도에 들어서다.
    Go into orbit.
  • 궤도에 올라서다.
    Get on track.
  • 김 사장의 헌신적인 노력으로 비로소 우리 사업은 정상 궤도에 올라설 수 있었다.
    Only with kim's dedication did our business get back on track.
  • 그는 결혼을 하고 나서야 비로소 안정적인 인생의 궤도에 들어선 것 같은 느낌이 들었다.
    Only after he got married did he feel like he was on a stable track of life.
  • 다니던 회사를 그만두고 홀연히 세계 여행을 떠난 나의 선택은 어찌 보면 궤도 이탈이라 할 만하다.
    My choice to quit my old company and travel around the world is, in a way, a departure from orbit.
  • 올해 들어 우리 회사 제품을 찾는 고객들이 늘어나고 있어요.
    More and more customers are looking for our products this year.
    우리 사업이 이제 궤도에 오른 것 같군.
    Looks like our business is on track now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궤도 (궤ː도)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 궤도 (軌道) @ Giải nghĩa

🗣️ 궤도 (軌道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)