🌟 궤도 (軌道)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궤도 (
궤ː도
)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 궤도 (軌道) @ Giải nghĩa
- 소행성 (小行星) : 화성과 목성의 궤도 사이에서 태양의 둘레를 도는 작은 행성.
🗣️ 궤도 (軌道) @ Ví dụ cụ thể
- 공전 궤도. [공전 (公轉)]
- 과학자들은 인공위성을 공전 궤도에 올려 지구의 둘레를 돌도록 했다. [공전 (公轉)]
- 궤도 운행. [운행 (運行)]
- 행성의 운행 궤도는 타원형에 가깝다. [운행 (運行)]
- 우리나라에서 쏘아 올린 인공위성이 궤도에 진입하여 운행을 시작하였다. [운행 (運行)]
- 타원형 궤도. [타원형 (楕圓形)]
- 지구가 태양 주위를 도는 공전 궤도는 원형이 아니라 타원형이다. [타원형 (楕圓形)]
- 소행성의 궤도. [소행성 (小行星)]
- 위성 궤도. [위성 (衛星)]
- 타원 궤도. [타원 (楕圓)]
- 인공위성이 이번에도 궤도 진입에 실패했나요? [귀환 (歸還)]
- 해왕성의 공전 궤도. [해왕성 (海王星)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 궤도
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119)