🌟 난문제 (難問題)

Danh từ  

1. 해결하기 어려운 문제나 일.

1. VẤN ĐỀ NAN GIẢI, VIỆC NAN GIẢI: Một vấn đề hay một việc khó giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최대 난문제.
    Maximum difficulty.
  • 심각한 난문제.
    Serious difficulty.
  • 커다란 난문제.
    Big trouble.
  • 난문제를 만나다.
    Encounter a difficult problem.
  • 난문제를 풀다.
    Solve a difficult problem.
  • 난문제를 피하다.
    Avoid difficult problems.
  • 난문제를 해결하다.
    Solve the knotty problem.
  • 난문제에 봉착하다.
    Face a difficult problem.
  • 난문제에 부딪치다.
    Run into difficulties.
  • 해양 경계선 문제는 양국 관계에 있어서의 난문제 중 하나이다.
    The maritime border issue is one of the thorny issues in bilateral relations.
  • 현직 대통령은 당선 이후 국가 재정 위기라는 가장 큰 난문제를 만나게 되었다.
    The incumbent president has faced the biggest challenge of the national financial crisis since his election.
  • 우리 회사는 환율이 오르면서 제품 생산 비용 증가라는 난문제에 부딪치게 되었다.
    Our company has come up against the difficulty of increasing production costs as the exchange rate has risen.
  • 승규는 수학을 정말 잘하는 것 같아.
    I think seung-gyu is really good at math.
    맞아. 우리들이 어떤 난문제를 들고 가도 척척 풀어 버린다니까.
    Right. no matter what difficult problems we bring, we solve them easily.
Từ đồng nghĩa 난제(難題): 해결하기 어려운 문제.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난문제 (난문제)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)