🌟 기대주 (期待株)

Danh từ  

1. (비유적으로) 장래의 발전을 기대할 만한 인물.

1. NGÔI SAO ĐANG LÊN, NHÂN TÀI TRIỂN VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Nhân vật đáng được kỳ vọng vào sự phát triển trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우승 기대주.
    The favorite to win.
  • 금메달의 기대주.
    The prospect of a gold medal.
  • 한국 축구의 기대주.
    A rising star in korean football.
  • 기대주로 등극하다.
    Become a rising star.
  • 기대주로 손꼽히다.
    One of the most anticipated.
  • 기대주로 주목받다.
    Get attention as a rising star.
  • 고교 야구 선수인 민준이는 한국 야구계가 주목하고 있는 기대주이다.
    High school baseball player min joon is a rising star in the korean baseball community.
  • 실력이 뛰어난 그는 이번 세계 선수권 대회에서 우승 기대주로 손꼽히고 있다.
    He is considered the favorite to win the world championships.
  • 너는 우리나라 체조계의 기대주라는 걸 잊지 마.
    Don't forget you're a rising star in our nation's gymnastics world.
    네. 저한테 거는 기대가 큰 만큼 열심히 할게요.
    Yes, i'll do my best as much as i have high expectations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대주 (기대주)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204)