🌟 기도되다 (企圖 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이 계획되어 이루어지도록 시도되다.

1. ĐƯỢC THỬ: Một việc nào đó được lập kế hoạch và thử nghiệm để đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도망이 기도되다.
    Tried to escape.
  • 도주가 기도되다.
    An escape is prayed for.
  • 범행이 기도되다.
    The crime is attempted.
  • 자살이 기도되다.
    A suicide attempt is made.
  • 탈출이 기도되다.
    Escape prayer.
  • 그의 범행은 우발적 범죄가 아닌 미리 기도된 범행이었다.
    His crime was not an accidental one, but a premeditated one.
  • 치밀한 계획하에 범행이 기도되었으나 주민의 신고로 미수에 그쳤다.
    The crime was attempted under careful planning, but failed due to reports from the residents.
  • 우발적인 일이었다는 범인의 주장과는 달리 그 범죄가 일부러 기도된 거였대요.
    Contrary to the criminal's claim that it was accidental, the crime was deliberately attempted.
    역시 계획된 범죄였군요.
    It was a premeditated crime, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기도되다 (기도되다) 기도되다 (기도뒈다)
📚 Từ phái sinh: 기도(企圖): 어떤 일을 계획하여 이루려고 시도함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124)