🌟 끌어들이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌어들이다 (
끄ː러드리다
) • 끌어들이어 (끄ː러드리어
끄ː러드리여
) 끌어들여 (끄ː러드려
) • 끌어들이니 (끄ː러드리니
)
🗣️ 끌어들이다 @ Giải nghĩa
- 포섭하다 (包攝하다) : 적이나 상대편을 자기편으로 끌어들이다.
🗣️ 끌어들이다 @ Ví dụ cụ thể
- 생사람을 끌어들이다. [생사람 (生사람)]
- 공범자로 끌어들이다. [공범자 (共犯者)]
- 투자가를 끌어들이다. [투자가 (投資家)]
- 외자를 끌어들이다. [외자 (外資)]
- 외인을 끌어들이다. [외인 (外人)]
- 제삼자를 끌어들이다. [제삼자 (第三者)]
🌷 ㄲㅇㄷㅇㄷ: Initial sound 끌어들이다
-
ㄲㅇㄷㅇㄷ (
끌어들이다
)
: 사람을 특정한 공간이나 영역 안으로 들어오게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Làm cho con người vào bên trong lĩnh vực hay không gian đặc trung. -
ㄲㅇㄷㅇㄷ (
꿈에도 없다
)
: 생각조차 해 본 적이 없다.
🌏 TRONG MƠ CŨNG KHÔNG CÓ: Chưa hề nghĩ tới dù chỉ trong suy nghĩ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52)