🌟 기자단 (記者團)

Danh từ  

1. 정부 기관 등의 취재를 담당하는 기자들로 이루어진 단체.

1. ĐOÀN PHÓNG VIÊN: Đoàn thể được tạo thành bởi các phóng viên phụ trách lấy tin bài của cơ quan chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표 기자단.
    Representative press corps.
  • 기자단의 발표.
    Presentation by the press corps.
  • 기자단의 취재.
    Reporter's coverage.
  • 기자단이 뽑다.
    Select by a press corps.
  • 기자단이 선정하다.
    Selected by a press corps.
  • 기자단을 조직하다.
    Organize a press corps.
  • 기자단을 결성하다.
    Form a press corps.
  • 기자단과 회담하다.
    Talks with a press corps.
  • 기자단은 뇌물 수수에 연루된 정치인을 취재할 계획을 세웠다.
    The press corps planned to cover politicians involved in bribery.
  • 대통령과 기자단의 회담은 청와대 접견실에서 약 한 시간 가량 진행되었다.
    The meeting between the president and reporters lasted about an hour in the reception room of the presidential office cheong wa dae.
  • 올림픽이 다음 주에 열릴 예정이지요?
    The olympics will be held next week, right?
    네. 이미 각국의 기자단이 현장의 올림픽 분위기를 생생하게 보도하고 있습니다.
    Yeah. reporters from around the world are already reporting the olympic atmosphere vividly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기자단 (기자단)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255)