🌟 기자단 (記者團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기자단 (
기자단
)
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 기자단
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)