🌟 기자단 (記者團)

Danh từ  

1. 정부 기관 등의 취재를 담당하는 기자들로 이루어진 단체.

1. ĐOÀN PHÓNG VIÊN: Đoàn thể được tạo thành bởi các phóng viên phụ trách lấy tin bài của cơ quan chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표 기자단.
    Representative press corps.
  • Google translate 기자단의 발표.
    Presentation by the press corps.
  • Google translate 기자단의 취재.
    Reporter's coverage.
  • Google translate 기자단이 뽑다.
    Select by a press corps.
  • Google translate 기자단이 선정하다.
    Selected by a press corps.
  • Google translate 기자단을 조직하다.
    Organize a press corps.
  • Google translate 기자단을 결성하다.
    Form a press corps.
  • Google translate 기자단과 회담하다.
    Talks with a press corps.
  • Google translate 기자단은 뇌물 수수에 연루된 정치인을 취재할 계획을 세웠다.
    The press corps planned to cover politicians involved in bribery.
  • Google translate 대통령과 기자단의 회담은 청와대 접견실에서 약 한 시간 가량 진행되었다.
    The meeting between the president and reporters lasted about an hour in the reception room of the presidential office cheong wa dae.
  • Google translate 올림픽이 다음 주에 열릴 예정이지요?
    The olympics will be held next week, right?
    Google translate 네. 이미 각국의 기자단이 현장의 올림픽 분위기를 생생하게 보도하고 있습니다.
    Yeah. reporters from around the world are already reporting the olympic atmosphere vividly.

기자단: press corps,きしゃだん【記者団】,presse,delegación periodística, equipo periodístico,وفد الصحف,сурвалжлах баг,đoàn phóng viên,กลุ่มผู้สื่อข่าว, คณะนักข่าว,badan wartawan, korps wartawan, himpunan wartawan, kumpulan jurnalis,группа корреспондентов; группа журналистов,记者团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기자단 (기자단)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11)