🌟 귀양지 (귀양 地)

Danh từ  

1. (옛날에) 죄를 지은 사람이 귀양살이를 하던 곳.

1. NƠI LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Nơi kẻ phạm tội sống lưu đày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀양지 생활.
    Life in the exile.
  • 귀양지에서 보낸 편지.
    A letter from a place of exile.
  • 귀양지로 내몰리다.
    Be driven into exile.
  • 귀양지에 도착하다.
    Arrive at a place of exile.
  • 귀양지에서 생활하다.
    Live in the wilderness.
  • 귀양지에서 죽다.
    Die in exile.
  • 그는 모함을 받고 이십 년이라는 긴 세월을 귀양지에서 보냈다.
    He was framed and spent twenty long years in exile.
  • 이 섬은 많은 선비들이 유배 생활을 하던 귀양지로 잘 알려져 있다.
    This island is well known as a place of exile where many scholars lived in exile.
  • 이 왕은 왕위에서 쫓겨난 후 유배 생활을 하다가 십칠 세의 어린 나이에 귀양지에서 죽었다.
    This king died in exile at the young age of seventeen after being ousted from the throne.
  • 이 책은 김 선생이 귀양을 떠났던 당시의 상황과 귀양지에서의 생활을 다루고 있다.
    This book deals with the circumstances of kim's exile and his life in exile.
  • 대부분의 귀양지는 민가와 멀리 떨어져 있고 배가 없이는 쉽게 나올 수 없는 곳에 있었다.
    Most of the estates were far from private homes and could not easily come out without ships.
  • 이곳은 인적이 드물어 고려 시대부터 왕과 뜻이 다른 선비들을 유배시키는 귀양지가 되었다.
    This place has become a place of exile since the goryeo dynasty, where kings and scholars of different meanings are exiled.
Từ đồng nghĩa 유배지(流配地): (옛날에) 죄인이 형벌을 받고 일정 기간 동안 보내져 머물던 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀양지 (귀양지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47)