🌟 납품 (納品)

Danh từ  

1. 주문에 따라 물품을 가져다줌.

1. SỰ GIAO HÀNG: Việc giao hàng hóa theo đơn đặt hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 납품 가격.
    Delivery price.
  • 납품 계약.
    Delivery contract.
  • 납품 금액.
    Delivery amount.
  • 납품 기일.
    Delivery date.
  • 납품 기한.
    Delivery deadline.
  • 납품 단가.
    Delivery unit price.
  • 납품 대금.
    Delivery money.
  • 납품 물량.
    Delivery volume.
  • 납품 수량.
    Delivery quantity.
  • 납품 실적.
    Delivery performance.
  • 납품 업체.
    Supplier.
  • 납품 일자.
    Delivery date.
  • 납품 자재.
    Delivery materials.
  • 납품이 되다.
    Be delivered.
  • 납품을 받다.
    Receive delivery.
  • 납품을 하다.
    Deliver.
  • 승규는 여러 레스토랑에 음식 재료 납품을 담당하는 영업 사원이다.
    Seung-gyu is a salesperson in charge of delivering food ingredients to several restaurants.
  • 명절을 앞두고 선물 세트의 주문이 밀려 납품 기한을 맞추기가 어렵게 됐다.
    Orders for gift sets were backed up ahead of the holiday, making it difficult to meet the delivery deadline.
  • 지난주에 주문한 가구가 왜 아직도 도착을 안 하는 거지?
    Why hasn't the furniture i ordered last week arrived yet?
    가구의 납품이 늦어지고 있어서 날짜를 못 지킬 것 같다고 어제 연락을 받았어.
    I was informed yesterday that the delivery of the furniture is being delayed and i can't keep the date.
Từ tham khảo 반품(返品): 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납품 (납품)
📚 Từ phái sinh: 납품하다(納品하다): 주문에 따라 물품을 가져다주다.

🗣️ 납품 (納品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76)