🌟 납품 (納品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 납품 (
납품
)
📚 Từ phái sinh: • 납품하다(納品하다): 주문에 따라 물품을 가져다주다.
🗣️ 납품 (納品) @ Ví dụ cụ thể
- 약사는 의약품을 납품 받아 약장에 종류별로 진열했다. [의약품 (醫藥品)]
- 공장은 제품의 납품 기한을 맞추기 위해 하루 종일 돌고 있다. [돌다]
- 납품 받은 관급 자재가 부족하여 추가 지급을 요청했다. [관급 (官給)]
- 납품 업체 사장은 전화를 걸어 와 오늘까지 물품 대금을 회계해 달라고 했다. [회계하다 (會計하다)]
- 납품 메이커. [메이커 (maker)]
- 정부는 백화점에 납품되고 있는 화장품 메이커들을 조사하였다. [메이커 (maker)]
- 납품 단가. [단가 (單價)]
- 그쪽에서 요구하는 납품 단가에 맞추려면 질이 안 좋아도 싼 원단을 쓸 수밖에 없습니다. [단가 (單價)]
- 사장님, 제품 수요가 갑자기 늘어나서 납품 날짜를 도저히 맞출 수가 없습니다. [탄력적 (彈力的)]
- 납품 날짜는 다가오는데 물건이 없어서 물건을 돌릴 수가 없으니 큰일이다. [돌리다]
- 우리 회사는 지원 업체들의 제품을 검정해서 납품 업체를 결정했다. [검정하다 (檢定하다)]
- 납품 날짜를 맞추기가 뻑뻑해서 걱정이다. [뻑뻑하다]
- 납품 기일. [기일 (期日)]
- 재고가 바닥나서 약속한 기일에 물건을 납품하는 일은 아마 힘들 것 같다. [기일 (期日)]
- 조달청 납품. [조달청 (調達廳)]
- 조달청에 납품하다. [조달청 (調達廳)]
- 조달청에 납품한 우리 회사의 의자가 시청에 공급되었다. [조달청 (調達廳)]
🌷 ㄴㅍ: Initial sound 납품
-
ㄴㅍ (
남편
)
: 부부 관계에서의 남자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỒNG: Người đàn ông trong quan hệ vợ chồng. -
ㄴㅍ (
낭패
)
: 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI, SỰ SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn. -
ㄴㅍ (
난폭
)
: 행동이 거칠고 사나움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HUNG HĂNG, SỰ BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ. -
ㄴㅍ (
논평
)
: 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알림. 또는 그런 비평.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN, SỰ PHÊ BÌNH, BÌNH LUẬN: Việc phán đoán và thể hiện cho biết sự đúng hay sai, sự tốt hay xấu về những cái như bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó. Hoặc sự phê bình đó. -
ㄴㅍ (
나팔
)
: 위는 가늘고 길며 끝은 넓게 퍼진 모양의, 입으로 바람을 불어 넣어 소리를 내는 금속의 관악기.
Danh từ
🌏 KÈN TROMPET: Nhạc cụ kim loại hình ống có phần trên nhỏ và dài, phần cuối loe rộng ra, dùng miệng thổi hơi vào phát ra tiếng. -
ㄴㅍ (
널판
)
: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
Danh từ
🌏 TẤM VÁN, MIẾNG VÁN: Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'. -
ㄴㅍ (
난파
)
: 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힘.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM TÀU: Việc tàu bị lật hay bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn. -
ㄴㅍ (
남포
)
: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리를 씌운 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Cây đèn đốt lửa vào tim đèn trong cái bầu chứa dầu và có chụp ống khói thủy tinh. -
ㄴㅍ (
남풍
)
: 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NAM: Gió thổi đến từ phía Nam. -
ㄴㅍ (
내포
)
: 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ BAO HÀM, SỰ HÀM CHỨA, SỰ BAO GỒM: Việc mang bên trong ý nghĩa hay tính chất nào đó. -
ㄴㅍ (
내핍
)
: 사는 데 필요한 물건이나 자원이 없는 상황을 참고 견딤.
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC KHỔ, SỰ KHỔ HẠNH, SỰ CƠ CỰC: Việc chịu đựng và nhẫn nại trước hoàn cảnh khó khăn khi không có đầy đủ vật chất cần thiết cho cuộc sống. -
ㄴㅍ (
노파
)
: 늙은 여자.
Danh từ
🌏 LÃO BÀ, BÀ LÃO: Người phụ nữ già nua. -
ㄴㅍ (
나포
)
: 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡음.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp. vùng biển nước mình -
ㄴㅍ (
남파
)
: 임무를 주어 남쪽으로 보냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CỬ ĐI MIỀN NAM, VIỆC PHÁI ĐI MIỀN NAM: Việc giao nhiệm vụ và cử đi đến miền Nam. -
ㄴㅍ (
납품
)
: 주문에 따라 물품을 가져다줌.
Danh từ
🌏 SỰ GIAO HÀNG: Việc giao hàng hóa theo đơn đặt hàng. -
ㄴㅍ (
내피
)
: 속껍질. 또는 속가죽.
Danh từ
🌏 NỘI BÌ, LỚP VỎ TRONG, LỚP MÀNG BÊN TRONG, LỚP DA TRONG: Lớp vỏ bên trong. Hay là lớp da bên trong. -
ㄴㅍ (
날품
)
: 하루 단위로 일을 하고 대가를 받는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG NHẬT, CÔNG NHẬT: Việc làm tính theo ngày và hưởng lương theo ngày. -
ㄴㅍ (
네팔
)
: 중국과 인도 사이에 있는 나라. 히말라야산맥에 위치하여 지형이 험악하기로 유명하며 주요 산업은 임업과 목축업이다. 공용어는 네팔어이고 수도는 카트만두이다.
Danh từ
🌏 NƯỚC NEPAL: Quốc gia ở trên dãy núi Hymalaya, giữa Trung Quốc và Ấn Độ, nổi tiếng là có địa hình hiểm ác. Ngành sản xuất chủ yếu là lâm nghiệp và chăn nuôi. Ngôn ngữ chính là tiếng Nepal và thủ đô là Kathmandu. -
ㄴㅍ (
뇌파
)
: 뇌가 활동할 때 신경들이 내보내는 전류.
Danh từ
🌏 SÓNG NÃO: Dòng điện do các dây thần kinh phát ra khi não hoạt động.
• Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76)