🌟 회계하다 (會計 하다)

Động từ  

1. 나가고 들어오는 돈을 따져서 계산하다.

1. KẾ TOÁN: Xem xét tính toán tiền vào và ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회계한 금액.
    The amount accounted for.
  • Google translate 대금을 회계하다.
    Account for the payment.
  • Google translate 돈을 회계하다.
    Accounting for money.
  • Google translate 외상값을 회계하다.
    Accounting for credit.
  • Google translate 자금을 회계하다.
    Account for funds.
  • Google translate 어머니는 가계부를 꼼꼼히 살피며 회계하셨다.
    Mother kept a close eye on the account book.
  • Google translate 지수는 우리 모임에서 회계하는 일을 맡고 있다.
    Jisoo is in charge of accounting at our meeting.

회계하다: do accounting; do bookkeeping,かいけいする【会計する】,tenir une comptabilité,hacer cálculos, hacer contabilidad,يحسب، يحاسب,тооцоо хийх,kế toán,คิดบัญชี, ทำบัญชี,menghitung,вести бухгалтерский отчёт,会计,算,算账,

2. 빚을 갚거나 물건값, 월급 등을 주다.

2. THANH TOÁN, QUYẾT TOÁN: Trả nợ, trả lương hoặc trả tiền đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회계한 부채.
    Debts accounted for.
  • Google translate 빚을 회계하다.
    Accounting for debts.
  • Google translate 외상값을 회계하다.
    Accounting for credit.
  • Google translate 월급을 회계하다.
    Account for one's salary.
  • Google translate 현물로 회계하다.
    Account in kind.
  • Google translate 납품 업체 사장은 전화를 걸어 와 오늘까지 물품 대금을 회계해 달라고 했다.
    The president of the supplier called and asked to account for the goods by today.
  • Google translate 밀린 외상값을 다 회계하고 나니 속이 후련하다.
    I feel better after accounting for all the overdue bills.

3. 개인이나 기업 등의 경제 활동 상황을 계산하고 기록하다.

3. KẾ TOÁN: Tính toán và ghi lại tình hình hoạt động kinh tế của doanh nghiệp hoặc cá nhân v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회계한 투자금.
    An accounting investment.
  • Google translate 돈을 회계하다.
    Accounting for money.
  • Google translate 순익을 회계하다.
    Account for the net profit.
  • Google translate 이익을 회계하다.
    Account for profits.
  • Google translate 자금을 회계하다.
    Account for funds.
  • Google translate 김 대리는 장부에 적혀 있는 거래 금액을 회계하여 보았다.
    Assistant manager kim made an accounting of the transaction amounts listed in the books.
  • Google translate 민준이는 현재 기업에서 자금을 회계하는 일을 담당하고 있다.
    Minjun is currently in charge of accounting for funds in enterprises.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회계하다 (회ː계하다) 회계하다 (훼ː게하다)
📚 Từ phái sinh: 회계(會計): 나가고 들어오는 돈을 따져서 계산함., 빚을 갚거나 물건값, 월급 등을 줌…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121)