🌟 회계하다 (會計 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회계하다 (
회ː계하다
) • 회계하다 (훼ː게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회계(會計): 나가고 들어오는 돈을 따져서 계산함., 빚을 갚거나 물건값, 월급 등을 줌…
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 회계하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149)