🌟 국어학 (國語學)

Danh từ  

1. 한 나라의 국어를 연구하는 학문.

1. QUỐC NGỮ HỌC: Môn học nghiên cứu ngôn ngữ của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국어학 개론.
    Introduction to korean studies.
  • 국어학 분야.
    The field of korean linguistics.
  • 국어학 연구.
    Study of korean linguistics.
  • 국어학 이론.
    The theory of korean linguistics.
  • 국어학을 전공하다.
    Major in korean linguistics.
  • 국어학을 연구하다.
    To study the korean language.
  • 국어학에 힘쓰다.
    Work on korean linguistics.
  • 나는 현대 시를 연구하는 국어학 학자가 되고 싶다.
    I want to be a scholar of korean linguistics who studies modern poetry.
  • 국어학을 연구하는 사람들은 국어사전을 늘 곁에 두고 자주 찾는다.
    People who study korean linguistics often visit the dictionary with it by their side.
  • 국어학 연구를 하시는 아버지는 방언 조사를 위해 지방에 자주 가신다.
    My father, who studies korean linguistics, often goes to the provinces for dialect research.
  • 너는 이번 학기 국어학 전공 수업 중에서 어떤 과목을 들을 거야?
    Which korean language major course are you taking this semester?
    국어의 뿌리와 역사적 변천 과정에 대해 배우는 국어사 수업을 신청했어.
    I applied for a korean history class to learn about the roots of the korean language and the process of historical change.
Từ tham khảo 어학(語學): 언어를 연구하는 학문., 외국어를 배우거나 말하고 쓰는 것.
Từ tham khảo 언어학(言語學): 언어를 연구하는 학문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국어학 (구거학) 국어학이 (구거하기) 국어학도 (구거학또) 국어학만 (구거항만)

🗣️ 국어학 (國語學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)