🌟 국어학 (國語學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국어학 (
구거학
) • 국어학이 (구거하기
) • 국어학도 (구거학또
) • 국어학만 (구거항만
)
🗣️ 국어학 (國語學) @ Ví dụ cụ thể
- 임 선생님의 업적은 우리나라 국어학 역사에서 기념비로 남기에 충분하다. [기념비 (紀念碑)]
- 국어학 입문. [입문 (入門)]
- 김 선생님은 일평생을 국어학 연구에만 몰두한 외골수 학자이시다. [외골수 (외骨髓)]
- 국어학 분야의 권위자인 김 교수는 관련되지 않은 학문에는 문외한에 가깝다. [관련되다 (關聯/關連되다)]
- 오늘은 국어학 수업 시간에 목구멍소리의 특성에 대해서 배웠다. [목구멍소리]
🌷 ㄱㅇㅎ: Initial sound 국어학
-
ㄱㅇㅎ (
경영학
)
: 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 방법을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 KINH DOANH HỌC: Môn khoa học nghiên cứu phương pháp điều hành và quản lý công ty hay tổ chức kinh doanh. -
ㄱㅇㅎ (
고요히
)
: 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하게.
☆
Phó từ
🌏 TĨNH LẶNG, BÌNH YÊN, TRẦM MẶC: Yên ắng, không ồn ào nhộn nhịp. -
ㄱㅇㅎ (
공연히
)
: 특별한 이유나 실속이 없게.
☆
Phó từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả. -
ㄱㅇㅎ (
기원후
)
: 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÔNG NGUYÊN: Sau năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn. -
ㄱㅇㅎ (
공업화
)
: 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동함. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Trong cấu trúc ngành nghề, sự chuyển đổi trọng tâm từ ngành nông nghiệp hay ngành khai mỏ sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa. Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
교육학
)
: 교육에 관한 이론을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC HỌC: Môn khoa học nghiên cứu lý luận liên quan tới giáo dục. -
ㄱㅇㅎ (
강연회
)
: 강연을 하기 위한 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI DIỄN THUYẾT, BUỔI THUYẾT GIẢNG: Buổi họp mặt để thuyết giảng. -
ㄱㅇㅎ (
국어학
)
: 한 나라의 국어를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 QUỐC NGỮ HỌC: Môn học nghiên cứu ngôn ngữ của một nước. -
ㄱㅇㅎ (
계열화
)
: 비슷한 성격을 가진 기업이나 조직끼리 밀접한 관계를 맺음.
Danh từ
🌏 SỰ HỆ THỐNG HÓA: Sự kết nối quan hệ mật thiết giữa các tổ chức hay doanh nghiệp có đặc điểm tương tự nhau và lập thành một khối. -
ㄱㅇㅎ (
결연히
)
: 매우 확고한 마음가짐과 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH, MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH QUẢ QUYẾT, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Bằng một thái độ hay một suy nghĩ rất chắc chắn. -
ㄱㅇㅎ (
긴요히
)
: 꼭 필요하고 매우 중요하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH THIẾT YẾU, MỘT CÁCH SỐNG CÒN: Một cách chắc chắn cần thiết và rất quan trọng. -
ㄱㅇㅎ (
기업화
)
: 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 VIỆC DOANH NGHIỆP HÓA, VIỆC CHUYỂN HÓA THEO HÌNH THỨC DOANH NGHIỆP: Việc tổ chức một cách có hệ thống như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v....Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
국영화
)
: 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ QUỐC DOANH HÓA: Việc doanh nghiệp hay đài truyền hình v.v... ở trạng thái nhà nước trực tiếp điều hành. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
국유화
)
: 나라의 소유가 아니던 것이 나라의 소유가 되거나 그렇게 되게 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ QUỐC HỮU HÓA: Việc làm cho cái không thuộc sở hữu của nhà nước trở thành sở hữu của nhà nước. Hoặc cái đã được biến thành như vậy.
• Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)