🌟 기승하다 (氣勝 하다)

Động từ  

2. 기운이나 힘이 세서 좀처럼 약해지지 않다.

2. NGOAN CƯỜNG, KIÊN CƯỜNG, MẠNH MẼ: Sức mạnh hay khí thế mạnh mẽ nên khó bị suy yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더위가 기승하다.
    The heat is intense.
  • 독감이 기승하다.
    Influenza is rampant.
  • 모기가 기승하다.
    Mosquitoes are rampant.
  • 범죄가 기승하다.
    Crime is rampant.
  • 부패가 기승하다.
    Corruption is rampant.
  • 추위가 기승하다.
    The cold is all over.
  • 올해는 병충해가 기승하는 바람에 농작물의 피해가 극심했다.
    This year, the crop was severely damaged by insect pests.
  • 며칠 동안 기승하던 추위가 좀 누그러들었는지 아침부터 따스한 봄기운이 느껴진다.
    I can feel the warmth of spring from the morning, as if the cold that has been lingering for days has eased a little.
  • 요즘 독감이 기승한대요.
    There's a flu going around these days.
    네, 제 주위에도 독감에 걸린 사람들이 많아요.
    Yes, there are a lot of people around me who have the flu.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기승하다 (기승하다)
📚 Từ phái sinh: 기승(氣勝): 성격이 강하고 사나워 좀처럼 굽히지 않음. 또는 그 성격., 기운이나 힘이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99)