🌟 남한 (南韓)

  Danh từ  

1. 대한민국의 휴전선 남쪽 지역.

1. NAM HÀN: Khu vực phía Nam đường ranh giới đình chiến của bán đảo Triều Tiên.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남한 (남한)
📚 thể loại: Khu vực   Chính trị  


🗣️ 남한 (南韓) @ Giải nghĩa

🗣️ 남한 (南韓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sở thích (103) Thể thao (88)