🌟 기계화되다 (機械化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기계화되다 (
기계화되다
) • 기계화되다 (기게화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기계화(機械化): 사람이나 동물이 하던 일을 기계가 대신하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.…
🌷 ㄱㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 기계화되다
-
ㄱㄱㅎㄷㄷ (
객관화되다
)
: 어떤 사실이나 사물이 한쪽으로 치우치거나 왜곡되지 않고 있는 그대로 드러나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHÁCH QUAN HOÁ: Không bị bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà được thể hiện như nó vốn có. -
ㄱㄱㅎㄷㄷ (
기계화되다
)
: 사람이나 동물이 하던 일을 기계가 대신하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CƠ GIỚI HÓA: Máy móc làm thay những việc mà con người hay động vật từng làm. -
ㄱㄱㅎㄷㄷ (
규격화되다
)
: 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식이 정해져 그에 맞추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN HOÁ: Hình thức hay giá trị được quy định để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.
• Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19)