🌟 나름

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말.

1. TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그가 시험에 붙느냐 못 붙느냐는 오직 자신이 노력할 나름이다.
    Whether he passes the test or not depends only on his own efforts.
  • 돈이야 쓰기 나름이지 아무리 돈이 많아도 펑펑 써 버리면 금방 없어진다.
    Money depends on spending. no matter how much money you have, it's quickly gone.
  • 공부도 공부 나름이지 요령 없이 공부만 열심히 한다고 성적이 오르지 않는다.
    Studying depends on studying. studying hard without skills does not improve your grades.
  • 아무리 힘든 상황에 처해 있더라도 얼마나 힘든가는 자기가 생각하기 나름이다.
    No matter how hard the situation may be, how hard it is depends on what you think.
  • 과장님, 저희들은 오늘 몇 시쯤 퇴근할 수 있을까요?
    Chief, what time can we get off work today?
    그건 자네들이 일을 마치는 시간 나름이지.
    That depends on the time you finish your work.

2. 제각기 가지고 있는 특별한 방식이나 성격, 상태.

2. TÙY MỖI NGƯỜI, TÙY BẢN THÂN: Tính chất, trạng thái hay phương thức đặc thù mà mỗi người sở hữu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 나름.
    In one's own way.
  • 나름.
    In its own way.
  • 나름.
    In my own way.
  • 우리는 우리 나름의 입장을 정리해서 그들이 잘 알아듣게 전달했다.
    We arranged our own positions and delivered them to them so that they could understand.
  • 그는 그 나름의 방식대로 일을 해 남들보다 몇 배는 빨리 일을 처리했다.
    He worked in his own way and handled things several times faster than others.
  • 회의장에 모인 사람들은 저마다 나름의 의견을 내세우느라 목소리를 높였다.
    The people gathered in the conference room raised their voices to put forward their own opinions.
  • 그녀도 그녀 나름대로 생각이 있었기에 우리는 그녀의 선택에 대해 뭐라고 말할 수 없었다.
    She had her own ideas, so we couldn't say anything about her choice.
  • 너 이번에 성적이 많이 떨어졌더라.
    You've lost a lot of grades this time.
    나름으로는 열심히 노력했는데 성적이 더 떨어져서 저도 조금 억울해요.
    I tried my best, but my grades fell further, so i'm a little upset.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나름 (나름)

📚 Annotation: 주로 '~ 나름이다', '-기 나름이다', '-을 나름이다'로 쓴다.


🗣️ 나름 @ Giải nghĩa

🗣️ 나름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57)