🌟 나약하다 (懦弱/愞弱 하다)

  Tính từ  

1. 뜻이나 의지가 굳세지 못하고 약하다.

1. MỀM YẾU, YẾU ĐUỐI: Lòng dạ ý chí không đủ mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나약한 마음.
    A weak heart.
  • 나약한 모습.
    A weak figure.
  • 나약한 사람.
    A weak man.
  • 나약한 성격.
    A weak personality.
  • 나약한 소리.
    A weak sound.
  • 나약한 의지.
    A weak will.
  • 나약한 인간.
    A weak human being.
  • 나약한 정신.
    A weak mind.
  • 그는 조그마한 일에도 쉽게 상처를 받는 나약한 성격을 가졌다.
    He had a weak personality that was easily hurt by small things.
  • 지금처럼 나약한 정신 상태로는 그는 힘든 훈련을 이겨내기 힘들 것이다.
    With such a feeble state of mind as he is now, he will find it hard to overcome hard training.
  • 그는 마음이 나약해서 조금만 어려운 일이 있으면 쉽게 포기해 버린다.
    He is weak-minded and easily gives up when he has a little bit of trouble.
  • 요새는 힘들어서 다 그만두고 싶어요.
    I'm having a hard time these days, so i want to quit everything.
    그렇게 의지가 나약해서 무슨 큰일을 하겠니?
    What's so weak-willed to do?

2. 몸이 건강하지 못하고 약하다.

2. YẾU ỚT, YẾU ĐUỐI: Cơ thể yếu và không được khỏe mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나약한 모습.
    A weak figure.
  • 나약한 몸.
    A weak body.
  • 나약한 상태.
    Weakness.
  • 나약한 신체.
    A weak body.
  • 나약한 아이.
    A weak child.
  • 나약하게 태어난 그는 어릴 때부터 여러 가지 병으로 오래 고생을 했다.
    Born weakly, he suffered from various diseases for a long time since he was a child.
  • 지수는 매번 보약을 지어 먹어야 할 만큼 몸이 나약했다.
    Jisoo was weak enough to make medicine every time.
  • 선생님, 저는 회사에는 당분간 못 나가겠죠?
    Sir, i can't be at work for a while, can i?
    네. 지금 큰 수술을 받았기 때문에 몸이 매우 나약한 상태입니다.
    Yeah. i'm very weak because i've had a big surgery now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나약하다 (나ː야카다) 나약한 (나ː야칸) 나약하여 (나ː야카여) 나약해 (나ː야캐) 나약하니 (나ː야카니) 나약합니다 (나ː야캄니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Diễn tả tính cách  


🗣️ 나약하다 (懦弱/愞弱 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)