🌟 나포하다 (拿捕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나포하다 (
나ː포하다
)
📚 Từ phái sinh: • 나포(拿捕): 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡음., 죄인을 붙잡음.
🌷 ㄴㅍㅎㄷ: Initial sound 나포하다
-
ㄴㅍㅎㄷ (
나포하다
)
: 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡다.
Động từ
🌏 BẮT GIỮ: Bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp vùng biển nước mình. -
ㄴㅍㅎㄷ (
난파하다
)
: 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẮM, ĐÁNH CHÌM: Tàu lật hay vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn. -
ㄴㅍㅎㄷ (
논평하다
)
: 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알리다.
Động từ
🌏 BÌNH LUẬN: Phán đoán và nói ra sự đúng sai hay tốt xấu về bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó. -
ㄴㅍㅎㄷ (
난폭하다
)
: 행동이 거칠고 사납다.
Tính từ
🌏 HUNG HĂNG, BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ. -
ㄴㅍㅎㄷ (
내포하다
)
: 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가지다.
Động từ
🌏 BAO HÀM, HÀM CHỨA, BAO GỒM: Chứa đựng bên trong một ý nghĩa hay tính chất nào đó. -
ㄴㅍㅎㄷ (
논파하다
)
: 어떤 주제에 대해 논하여 다른 사람의 이론이나 학설을 뒤집어엎다.
Động từ
🌏 ĐẢ PHÁ, BẺ LẠI, BÁC BỎ: Bàn về chủ đề nào đó và phản biện lại học thuyết hay lí luận của người khác. -
ㄴㅍㅎㄷ (
납품하다
)
: 주문에 따라 물품을 가져다주다.
Động từ
🌏 GIAO HÀNG: Giao vật phẩm theo đơn đặt hàng. -
ㄴㅍㅎㄷ (
남파하다
)
: 임무를 주어 남쪽으로 보내다.
Động từ
🌏 PHÁI ĐI MIỀN NAM, CỬ ĐI MIỀN NAM: Giao nhiệm vụ và cử đến miền Nam. -
ㄴㅍㅎㄷ (
낭패하다
)
: 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠지다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI, SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.
• Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36)