🌟 내밀리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내밀리다 (
내ː밀리다
) • 내밀리는 (내ː밀리는
) • 내밀리어 (내ː밀리어
내ː밀리여
) 내밀려 (내ː밀려
) • 내밀리니 (내ː밀리니
) • 내밀립니다 (내ː밀림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내밀다: 몸이나 물체의 일부분이 밖이나 앞으로 나가게 하다., 힘껏 밀어서 어떤 공간에서…
🌷 ㄴㅁㄹㄷ: Initial sound 내밀리다
-
ㄴㅁㄹㄷ (
나무라다
)
: 잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 RẦY LA, TRÁCH MẮNG: Mắng để cho hiểu ra những cái đã làm sai. -
ㄴㅁㄹㄷ (
내몰리다
)
: 있던 자리에서 밖으로 쫓겨나다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI RA KHỎI VỊ TRÍ VỐN CÓ: Bị ép buộc phải ra đi. -
ㄴㅁㄹㄷ (
낯모르다
)
: 누구인 줄 모르다.
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT MẶT, KHÔNG QUEN BIẾT: Không biết là ai. -
ㄴㅁㄹㄷ (
내밀리다
)
: 몸이나 물체의 일부분이 밖이나 앞으로 나가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY, BỊ ĐẨY RA, BỊ ĐẨY RƠI VÀO: Một phần của cơ thể hoặc vật thể bị thò ra trước hoặc bên ngoài. -
ㄴㅁㄹㄷ (
남모르다
)
: 다른 사람이 알지 못하다.
Động từ
🌏 NGƯỜI KHÁC KHÔNG BIẾT, LÉN LÚT: Người khác không biết được.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)