🌟 노랑
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노랑 (
노랑
)
📚 thể loại: Màu sắc Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 노랑 @ Giải nghĩa
- 연노랑 (軟노랑) : 빛깔이 옅은 노랑.
- 색상 (色相) : 빨강, 노랑, 파랑 등과 같이 한 가지 색을 다른 색과 다른 구분되게 하는 색의 특성.
- 상아색 (象牙色) : 코끼리의 긴 앞니의 빛깔과 같이 하얀빛을 띤 노랑.
- 색 (色) : 빛을 받아 물체가 나타내는 밝고 어두움이나 빨강, 노랑, 파랑 등의 빛깔.
- 오색 (五色) : 빨강, 노랑, 파랑, 하양, 검정의 다섯 가지 빛깔.
- 베이지 (beige) : 회색이 더해진 흐린 노랑.
- 아이보리 (ivory) : 코끼리의 긴 앞니의 빛깔과 같이 하얀빛을 띤 노랑.
🗣️ 노랑 @ Ví dụ cụ thể
- 꽃밭에는 빨강, 노랑, 분홍 등 여러 가지 색의 꽃들이 가득 피어 있다. [가지]
- 무지개 색은 빨강, 주황, 노랑, 초록, 파랑, 남색, 보라, 이렇게 일곱 가지 아니야? [가지]
- 그는 파란색 바탕에 노랑 무늬가 놓인 넥타이를 골랐다. [놓이다]
- 우리 집 암탉이 알을 품은 지 3주 만에 노랑 병아리를 부화했다. [부화하다 (孵化하다)]
- 옅은 노랑. [옅다]
- 노랑 일색. [일색 (一色)]
- 밝은 노랑. [밝다]
- 노랑 나비의 수컷은 앞 날개 바탕색이 노란 반면 암컷은 옅은 연두색을 띤다. [바탕색 (바탕色)]
- 진달래와 개나리가 분홍과 노랑 꽃을 피우며 봄이 왔음을 알렸다. [분홍 (粉紅)]
- 김 화백은 빨강, 노랑, 파랑 등의 색을 사용해서 바탕을 원색적으로 표현했다. [원색적 (原色的)]
🌷 ㄴㄹ: Initial sound 노랑
-
ㄴㄹ (
노력
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ GẮNG, SỰ NỖ LỰC: Sự dùng sức lực và cố gắng để đạt mục đích nào đó. -
ㄴㄹ (
나라
)
: 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định. -
ㄴㄹ (
노래
)
: 운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악. 또는 그런 음악을 소리 내어 부름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT, CA KHÚC, VIỆC CA HÁT: Âm nhạc gắn nhạc với lời ca theo âm luật. Hoặc việc cất giọng hát loại âm nhạc như vậy. -
ㄴㄹ (
능력
)
: 어떤 일을 할 수 있는 힘.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó. -
ㄴㄹ (
난로
)
: 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng. -
ㄴㄹ (
널리
)
: 범위가 넓게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Phạm vi trải rộng. -
ㄴㄹ (
노랑
)
: 바나나나 레몬과 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹ (
난리
)
: 전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LOẠN LẠC: Chiến tranh hay đánh nhau xảy ra trong nước. -
ㄴㄹ (
나름
)
: 그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào. -
ㄴㄹ (
논리
)
: 바르게 판단하고 이치에 맞게 생각하는 과정이나 원리.
☆☆
Danh từ
🌏 LUẬN LÝ, LOGIC: Nguyên lí hoặc quá trình suy nghĩ phù hợp với lí trí và phán đoán đúng đắn. -
ㄴㄹ (
논란
)
: 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau. -
ㄴㄹ (
날로
)
: 날이 지나갈수록 더욱.
☆
Phó từ
🌏 CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm. -
ㄴㄹ (
노릇
)
: (낮잡아 이르는 말로) 직업으로 하는 일이나 직책을 맡아 하는 역할.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ, VAI TRÒ: (cách nói xem thường) Nghề nghiệp hay chức trách mà mình đảm nhiệm. -
ㄴㄹ (
내륙
)
: 바다에서 멀리 떨어진 육지.
☆
Danh từ
🌏 LỤC ĐỊA: Vùng đất liền cách xa biển. -
ㄴㄹ (
능률
)
: 일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định. -
ㄴㄹ (
노령
)
: 늙은 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, TUỔI CAO: Tuổi đã già.
• Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92)