🌟 노려보다

☆☆   Động từ  

1. 나쁜 감정을 갖고 누군가를 날카롭고 무섭게 보다.

1. NHÌN HẰN HỌC, NHÌN HUNG TỢN: Nhìn ai đó một cách sắc lẹm và đáng sợ với ác cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노려보는 눈빛.
    A glaring look.
  • 노려보는 시선.
    A glaring glance.
  • 상대를 노려보다.
    Glare at one's opponent.
  • 서로를 노려보다.
    Glare at each other.
  • 한참을 노려보다.
    Stare for a long time.
  • 사납게 노려보다.
    Stare fiercely.
  • 지수는 도서관에서 시끄럽게 떠드는 학생들을 노려보았다.
    Jisoo glared at the noisy students in the library.
  • 평소 원수같이 지내는 그는 나를 노려보고는 인사도 없이 그냥 지나갔다.
    The usual enemy-like man glared at me and just passed without saying hello.
  • 저 사람이 나를 노려보는 것 같지 않아?
    Don't you think he's staring at me?
    너 저 사람한테 무슨 나쁜 짓 한 것 있니?
    Did you do anything bad to him?
Từ đồng nghĩa 흘겨보다: 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅게 노려보는 눈으로 보다.

2. 빼앗거나 덮칠 목적으로 뚫어지게 보다.

2. NHÌN CHẰM CHẰM, NHÌN CHÒNG CHỌC: Nhìn như xuyên qua với mục đích muốn cướp lấy hay tấn công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먹이를 노려보다.
    Glare at the prey.
  • 우승을 노려보다.
    Glare for victory.
  • 적진을 노려보다.
    Glare at the enemy camp.
  • 표적을 노려보다.
    Aim for the target.
  • 배고픔에 지친 사자는 먹잇감만 노려보고 있었다.
    The hungry lion was staring at the prey.
  • 사냥꾼은 표적을 한참 노려보다가 순식간에 총을 쏘았다.
    The hunter stared at the target for a long time and shot in an instant.
  • 먹이를 노려보는 저 눈빛 좀 봐.
    Look at those eyes staring at the prey.
    곧 먹이를 덮칠 기세야.
    It's about to hit the prey.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노려보다 (노려보다) 노려보는 () 노려보아 () 노려보니 () 노려봅니다 (노려봄니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 노려보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 노려보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)