🌟 내비치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내비치다 (
내ː비치다
) • 내비치어 (내ː비치어
내ː비치여
) 내비쳐 (내ː비처
) • 내비치니 (내ː비치니
)
🗣️ 내비치다 @ Giải nghĩa
- 불꽃(이) 튀다 : 눈에 격한 감정이 내비치다.
🗣️ 내비치다 @ Ví dụ cụ thể
- 의중을 내비치다. [의중 (意中)]
- 빼죽하고 내비치다. [삐죽하다]
- 소회를 내비치다. [소회 (所懷)]
- 불신감을 내비치다. [불신감 (不信感)]
- 은연중에 내비치다. [은연중 (隱然中)]
- 보이콧 의사를 내비치다. [보이콧 (boycott)]
- 심중을 내비치다. [심중 (心中)]
🌷 ㄴㅂㅊㄷ: Initial sound 내비치다
-
ㄴㅂㅊㄷ (
내비치다
)
: 빛이 밖으로 드러나 보이다.
☆
Động từ
🌏 HIỆN RA, LỘ RÕ RA: Ánh sáng hiện ra bên ngoài và được trông thấy.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20)