🌟 내비치다

  Động từ  

1. 빛이 밖으로 드러나 보이다.

1. HIỆN RA, LỘ RÕ RA: Ánh sáng hiện ra bên ngoài và được trông thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불빛이 내비치다.
    A light is flashing.
  • 햇살이 내비치다.
    The sun shines.
  • 밖으로 내비치다.
    Navigate out.
  • 환하게 내비치다.
    Brightly hint.
  • 하늘을 올려다 보니 달빛이 내비치고 있었다.
    Looking up into the sky, the moonlight was glaring.
  • 짐승이라도 있는지 덤불 사이로 살짝 빛이 내비쳤다.
    There was a slight light between the bushes to see if there was any animal.
  • 이제 비가 그치려나 봐.
    I think it's about to stop raining.
    응. 구름 사이로 햇살이 내비치는 걸 보니 이제 비 안 오겠다.
    Yeah. seeing the sun shining through the clouds, it won't rain anymore.

4. 안에 있는 것이 밖으로 드러나 보이다.

4. HIỆN RA, LỘ RÕ RA: Cái ở trong trông thấy hiện ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겉으로 내비치다.
    Outwardly hint.
  • 밖으로 내비치다.
    Navigate out.
  • 지수의 하얀 손등에 파랗게 정맥이 내비쳤다.
    A blue vein appeared on the back of the index's white hand.
  • 그 여자는 속옷이 거의 내비치는 하늘하늘한 옷을 입고 있었다.
    The woman was wearing a sky-high garment, with her underwear almost showing.

3. 어떤 행동이나 모습을 사람들 앞에서 드러내다.

3. NỞ (NỤ CƯỜI), THỂ HIỆN (TÌNH CẢM): Thể hiện hành động hay hình ảnh nào đó trước nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈물을 내비치다.
    Expose tears.
  • 얼굴을 내비치다.
    Expose one's face.
  • 웃음을 내비치다.
    Expose a smile.
  • 표정을 내비치다.
    Show one's face.
  • 그녀는 그의 표정이 재미있다는 듯이 웃음을 내비쳤다.
    She gave a funny look on his face.
  • 선생님은 눈을 가늘게 하면서 더욱 엄격한 표정을 내비치고 있었다.
    The teacher was tapering his eyes and hinting at a more stern look.
  • 오랜만이다.
    Long time no see.
    그래, 진짜 오랜만이다. 가끔은 모임에 얼굴도 내비치고 그래.
    Yeah, it's been a really long time. sometimes i show my face at meetings.

2. 생각이나 감정, 의도를 겉으로 드러내다.

2. BIỂU HIỆN, BÀY TỎ, GỢI Ý: Thể hiện ra ngoài suy nghĩ, tình cảm hay ý muốn….

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정을 내비치다.
    Expose emotion.
  • 뜻을 내비치다.
    Hint at the meaning.
  • 속을 내비치다.
    Outline the insides.
  • 심정을 내비치다.
    Express one's feelings.
  • 의향을 내비치다.
    Signify intent.
  • 슬그머니 내비치다.
    Sneak a hint.
  • 선수단은 컨디션이 좋아 내일 우승에 대한 강한 자신감을 내비치고 있다.
    The squad is in good shape, signaling strong confidence in winning tomorrow.
  • 사람들 앞에선 감정을 내비치지 않았지만 그녀는 내심 놀라고 있었다.
    She didn't express her feelings in front of people, but she was inwardly surprised.
  • 영수 씨는 무슨 생각을 하는지 알 수가 없어.
    Mr. young-soo can't figure out what he's thinking.
    그 사람은 자기 아내한테도 속내를 내비치지 않는 사람이야.
    He's a man who doesn't even give his wife a clue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내비치다 (내ː비치다) 내비치어 (내ː비치어내ː비치여) 내비쳐 (내ː비처) 내비치니 (내ː비치니)


🗣️ 내비치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 내비치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20)