🌟 내비치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내비치다 (
내ː비치다
) • 내비치어 (내ː비치어
내ː비치여
) 내비쳐 (내ː비처
) • 내비치니 (내ː비치니
)
🗣️ 내비치다 @ Giải nghĩa
- 불꽃(이) 튀다 : 눈에 격한 감정이 내비치다.
🗣️ 내비치다 @ Ví dụ cụ thể
- 의중을 내비치다. [의중 (意中)]
- 빼죽하고 내비치다. [삐죽하다]
- 소회를 내비치다. [소회 (所懷)]
- 불신감을 내비치다. [불신감 (不信感)]
- 은연중에 내비치다. [은연중 (隱然中)]
- 보이콧 의사를 내비치다. [보이콧 (boycott)]
- 심중을 내비치다. [심중 (心中)]
🌷 ㄴㅂㅊㄷ: Initial sound 내비치다
-
ㄴㅂㅊㄷ (
내비치다
)
: 빛이 밖으로 드러나 보이다.
☆
Động từ
🌏 HIỆN RA, LỘ RÕ RA: Ánh sáng hiện ra bên ngoài và được trông thấy.
• Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105)