🌟 논평하다 (論評 하다)

Động từ  

1. 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알리다.

1. BÌNH LUẬN: Phán đoán và nói ra sự đúng sai hay tốt xấu về bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글을 논평하다.
    Comment on an article.
  • 사회 현실을 논평하다.
    Comment on social reality.
  • 외교 문제를 논평하다.
    Comment on foreign affairs.
  • 긍정적으로 논평하다.
    Comment positively.
  • 풍자적으로 논평하다.
    Comment satirically.
  • 유 교수는 한 신문사에 한국의 정치 상황을 논평하는 글을 기고했다.
    Professor yoo contributed an article to a newspaper that commented on the political situation in korea.
  • 시사회에 초대된 기자들은 다음과 같이 김 감독의 새 영화에 대해 논평하였다.
    Journalists invited to the premiere commented on kim's new film as follows.
  • 정부의 새로운 외교 정책이 발표되자 각 언론사들은 이를 매우 긍정적으로 평가한다고 논평했다.
    When the government's new foreign policy was announced, each press commented that it was highly positive.
  • 이 연극에 대한 반응이 무척 다양하던데 선생님은 어떻게 보셨습니까?
    There's a lot of different reactions to this play. how did you like it?
    일부 평론가들은 독창적이지 못한 연극이라고 논평했다고 하던데 저는 그렇게 생각하지 않아요.
    Some critics commented that it was an unoriginal play, but i don't think so.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논평하다 (논평하다) 논평하는 () 논평하여 () 논평하니 () 논평합니다 (논평함니다)
📚 Từ phái sinh: 논평(論評): 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)