🌟 날뛰다

  Động từ  

1. 날듯이 껑충껑충 뛰다.

1. NHẢY CẪNG LÊN: Nhảy lên như sắp bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개가 날뛰다.
    The dog runs wild.
  • 말이 날뛰다.
    The horse is on the rampage.
  • 원숭이가 날뛰다.
    Monkeys run wild.
  • 껑충껑충 날뛰다.
    Hop and hop.
  • 놀라 날뛰다.
    Surprised.
  • 주인이 고기를 꺼내자 고기 냄새를 맡고 개들이 날뛰기 시작했다.
    When the owner took out the meat, the dogs smelled the meat and started running.
  • 말들이 총소리에 놀라 날뛰는 바람에 말 위에 있던 사람들이 모두 땅에 떨어졌다.
    The horses were startled by the gunshot and all the people on the horse fell to the ground.
  • 개들이 왜 이렇게 시끄러워?
    Why are the dogs so noisy?
    눈이 오니까 저렇게 날뛰면서 짖네요.
    It's snowing and he's barking like that.

2. 자신의 힘 등을 믿고 함부로 거칠게 행동하다.

2. TUNG HỨNG, CAO HỨNG: Tin vào sức mình và hành động mạnh bạo một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날뛰며 돌아다니다.
    To roam about.
  • 날뛰며 횡포를 부리다.
    Run wild and gibberish.
  • 무리가 날뛰다.
    The herd is on the rampage.
  • 깡패가 날뛰다.
    The gangster runs wild.
  • 폭력배가 날뛰다.
    Gangsters run wild.
  • 경찰의 감시에도 불구하고 도박장에는 폭력배들이 날뛰었다.
    In spite of police surveillance, thugs stormed the gambling house.
  • 한밤의 거리는 깡패들이 날뛰며 돌아다녀서 남자일지라도 혼자 다니기 위험했다.
    The streets of the middle of the night were in danger of being alone, even men, as gangsters roamed about.
  • 회사는 좀 어때?
    How's the company?
    회장님이 돌아가시고 아들들이 회사를 차지하려고 날뛰는 바람에 혼란스러워.
    I'm confused with the death of the chairman and his sons running wild to take overpower the company.

3. 감정을 억누르지 못하고 흥분해서 내키는 대로 마구 행동하다.

3. HÒ HÉT, NHẢY CẪNG: Hành động mạnh bạo do cao hứng và không thể kềm chế được cảm xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기뻐 날뛰다.
    Ride for joy.
  • 미쳐 날뛰다.
    Go wild.
  • 분노해 날뛰다.
    Rage with rage.
  • 좋아서 날뛰다.
    Run for joy.
  • 길길이 날뛰다.
    A long way goes.
  • 아버지는 형이 집을 판 것을 아시고 화가 나서 길길이 날뛰셨다.
    My father was furious when he found out that my brother had sold the house.
  • 복권에 당첨된 승규는 그 사실을 이야기하면서 좋아서 날뛰었다.
    Seung-gyu, who won the lottery, jumped for joy as he talked about it.
  • 갑자기 왜 이렇게 기뻐 날뛰는 거니?
    Why are you so happy all of a sudden?
    내일 수업 휴강이래요.
    The class is closed tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날뛰다 (날뛰다) 날뛰어 (날뛰어날뛰여) 날뛰니 ()

📚 Annotation: 주로 '-아/어 날뛰다'로 쓴다.


🗣️ 날뛰다 @ Giải nghĩa

🗣️ 날뛰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47)