🌟 날뛰다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날뛰다 (
날뛰다
) • 날뛰어 (날뛰어
날뛰여
) • 날뛰니 ()📚 Annotation: 주로 '-아/어 날뛰다'로 쓴다.
🗣️ 날뛰다 @ Giải nghĩa
- 열광하다 (熱狂하다) : 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뛰다.
- 광란하다 (狂亂하다) : 미친 듯이 어지럽게 날뛰다.
- 광분하다 (狂奔하다) : 어떤 목적을 이루기 위하여 미친 듯이 날뛰다.
- 춤추다 : (비유적으로) 몹시 기뻐서 마구 날뛰다.
🗣️ 날뛰다 @ Ví dụ cụ thể
- 흥분하여 날뛰다. [흥분하다 (興奮하다)]
- 야생마처럼 날뛰다. [야생마 (野生馬)]
- 푸드덕대며 날뛰다. [푸드덕대다]
- 망아지처럼 날뛰다. [망아지]
- 푸드덕 날뛰다. [푸드덕]
- 푸드덕 날뛰다. [푸드덕]
- 분별없이 날뛰다. [분별없이 (分別없이)]
- 사생결단으로 날뛰다. [사생결단 (死生決斷)]
- 푸드덕거리며 날뛰다. [푸드덕거리다]
- 푸드덕거리며 날뛰다. [푸드덕거리다]
- 생생히 날뛰다. [생생히]
- 팔팔 날뛰다. [팔팔]
- 팔팔 날뛰다. [팔팔]
- 팔딱팔딱 날뛰다. [팔딱팔딱]
- 철없이 날뛰다. [철없이]
- 퍼렇게 날뛰다. [퍼렇다]
- 펄펄 날뛰다. [펄펄]
- 물색 모르고 날뛰다. [물색 (物色)]
- 광포하게 날뛰다. [광포하다 (狂暴하다)]
- 종횡으로 날뛰다. [종횡 (縱橫)]
- 철모르고 날뛰다. [철모르다]
- 길길이 날뛰다. [길길이]
🌷 ㄴㄸㄷ: Initial sound 날뛰다
-
ㄴㄸㄷ (
눈뜨다
)
: 잠에서 깨다.
☆☆
Động từ
🌏 MỞ MẮT, TỈNH GIẤC: Ngủ dậy. -
ㄴㄸㄷ (
날뛰다
)
: 날듯이 껑충껑충 뛰다.
☆
Động từ
🌏 NHẢY CẪNG LÊN: Nhảy lên như sắp bay. -
ㄴㄸㄷ (
내뛰다
)
: 힘껏 앞으로 뛰어가다.
Động từ
🌏 CHẠY RA: Chạy hết sức về phía trước. -
ㄴㄸㄷ (
널뛰다
)
: 널뛰기를 하다.
Động từ
🌏 CHƠI BẬP BÊNH: Chơi bập bênh.
• So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)