🌟 내전 (內戰)

Danh từ  

1. 한 나라 국민들끼리 편이 갈라져서 싸우는 전쟁.

1. CUỘC NỘI CHIẾN: Cuộc chiến do người dân trong cùng một đất nước chia phe đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내전이 끝나다.
    The civil war is over.
  • 내전이 발생하다.
    Civil war breaks out.
  • 내전이 일어나다.
    Civil war breaks out.
  • 내전을 겪다.
    Undergo a civil war.
  • 내전을 치르다.
    Have a civil war.
  • 그 나라에 내전이 발생해서 많은 국민들이 고통을 받고 있다.
    A civil war in the country has caused many people to suffer.
  • 여러 민족으로 이루어진 나라는 민족 간의 세력 다툼으로 인한 내전을 겪기도 한다.
    A country of several ethnic groups may experience civil war caused by a power struggle between ethnic groups.
  • 한 나라의 국민들끼리 싸움을 벌이는 일은 이제 없어져야 합니다.
    The fight between the peoples of a country should be stopped.
    내전이 끝나려면 양쪽이 화해할 수 있도록 자리를 마련해야 할 겁니다.
    For the civil war to end, we'll have to make room for reconciliation between the two sides.
Từ đồng nghĩa 내란(內亂): 나라 안에서 정부에 대항하거나 정권을 잡으려고 벌이는 큰 싸움., 조직 내…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내전 (내ː전)

🗣️ 내전 (內戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59)