🌟 내조자 (內助者)

Danh từ  

1. 남편이 잘 되도록 돕는 아내.

1. NGƯỜI PHỤ NỮ ĐỨNG SAU CHỒNG: Người vợ giúp chồng thành công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 든든한 내조자.
    A reliable helper.
  • 충실한 내조자.
    A faithful physician.
  • 현명한 내조자.
    A wise helper.
  • 내조자의 역할.
    The role of an intern.
  • 내조자가 있다.
    There is a visitor.
  • 내조자를 두다.
    Have an assistant.
  • 평생 남편을 위한 내조자로서만 살아온 아내에게 고맙고 미안한 마음이 든다.
    I feel grateful and sorry for my wife, who has lived only as a helper for her husband all her life.
  • 현모양처가 되고 싶다는 그녀는 남편을 뒷바라지하는 내조자의 역할을 잘 하고 싶다는 소망을 말했다.
    Wanted to be a good wife and wise mother, she expressed her desire to play the role of a helper to support her husband.
  • 여자라고 해서 남편의 내조자로서만 살아야 하는 건 아니라고 봐.
    I don't think a woman should only live as her husband's helper.
    맞아. 여자들도 자신의 꿈을 이룰 권리가 있어.
    That's right. women also have the right to fulfill their dreams.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내조자 (내ː조자)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)