🌟 관자놀이 (貫子 놀이)

Danh từ  

1. 귀와 눈 사이에 맥박이 뛰는 자리.

1. THÁI DƯƠNG: Chỗ mạch đập ở giữa tai và mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관자놀이의 통증.
    The pain of temples.
  • 관자놀이가 아프다.
    My temples hurt.
  • 관자놀이를 누르다.
    Press the temple.
  • 관자놀이를 다치다.
    To injure a temple.
  • 관자놀이에 핏줄이 서다.
    Blood lines up in temples.
  • 나는 두통을 완화하기 위해서 관자놀이를 마사지했다.
    I massaged the temple to relieve my headache.
  • 쓰러져 있던 사람의 관자놀이에 손을 대 보니 다행히도 맥박이 잡혔다.
    When i touched the temple of the fallen man, fortunately, i caught my pulse.
  • 아, 너무 졸려서 정신을 못 차리겠네.
    Oh, i'm so sleepy i can't keep my head up.
    관자놀이를 눌러 봐. 머리가 좀 맑아질 거야.
    Try pressing the temple. it's going to clear your head.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관자놀이 (관자노리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)