🌟 관자놀이 (貫子 놀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관자놀이 (
관자노리
)
🌷 ㄱㅈㄴㅇ: Initial sound 관자놀이
-
ㄱㅈㄴㅇ (
고즈넉이
)
: 조용하고 편안하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH LẶNG: Một cách lặng lẽ và bình yên. -
ㄱㅈㄴㅇ (
관자놀이
)
: 귀와 눈 사이에 맥박이 뛰는 자리.
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG: Chỗ mạch đập ở giữa tai và mắt.
• Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)